• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Bu-tan(不丹)
  • 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不涉及复数形式。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他专有名词或普通名词搭配使用。例如:Bu-tan - một quốc gia(不丹 - 一个国家)
  • 1. Bu-tan - một quốc gia
  • 意思:不丹 - 一个国家
  • 例句:Bu-tan là một quốc gia nhỏ nhưng văn hóa phong phú.(不丹是一个小国,但文化丰富。)
  • 2. Bu-tan - một quốc gia trên núi
  • 意思:不丹 - 一个山地国家
  • 例句:Bu-tan nằm trên vùng núi phía bắc Ấn Độ.(不丹位于印度北部的山区。)
  • 3. Bu-tan - một quốc gia không结盟
  • 意思:不丹 - 一个不结盟国家
  • 例句:Bu-tan là một quốc gia không结盟, không có quan hệ ngoại giao với nhiều nước.(不丹是一个不结盟国家,与许多国家没有外交关系。)
  • 将“Bu-tan”与“不丹”联系起来:
  • Bu-tan:可以联想到“Bu-tan”(不丹),这是一个位于喜马拉雅山脉的国家。
  • 不丹:可以联想到“不丹”(Bu-tan),一个以其自然风光和传统文化而闻名的国家。
  • 1. 描述不丹的地理位置
  • Bu-tan nằm ở phía bắc Ấn Độ, phía đông Nepal.(不丹位于印度北部和尼泊尔东部。)
  • 2. 描述不丹的文化特色
  • Bu-tan có văn hóa truyền thống phong phú, bao gồm các đền chùa và phong tục tập quán đặc sắc.(不丹有丰富的传统文化,包括寺庙和独特的风俗习惯。)
  • 3. 描述不丹的政治制度
  • Bu-tan đã từ một quốc gia chuyên chế chuyển sang chế độ quân chủ dân chủ.(不丹已从一个专制国家转变为君主立宪制国家。)