- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nhân gian(人们)
- 单数和复数:通常以复数形式出现,表示多个个体。
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定群体的人们。例如:nhân gian trẻ(年轻人们)
1. nhân gian lao động- 意思:劳动者
- 例句:Nhân gian lao động là những người đóng góp sức lực và trí tuệ vào quá trình sản xuất.(劳动者是那些在生产过程中贡献力量和智慧的人。)
2. nhân gian học vấn- 意思:学生
- 例句:Nhân gian học vấn thường tập trung học tập tại các trường học.(学生们通常集中在学校学习。)
3. nhân gian lao động trí óc- 意思:脑力劳动者
- 例句:Nhân gian lao động trí óc thường làm việc trong môi trường văn phòng.(脑力劳动者通常在办公室环境中工作。)
4. nhân gian lao động chân tay- 意思:体力劳动者
- 例句:Nhân gian lao động chân tay thường làm việc trong môi trường sản xuất.(体力劳动者通常在生产环境中工作。)
将“nhân gian”拆分成几个部分,分别记忆:- nhân:可以联想到“nhân”(人),人们是由个体的人组成的。
- gian:可以联想到“gian”(间),人们在不同的空间中生活、工作和互动。
1. 描述人们的特征- 社会特征:
- Nhân gian có nhiều tính cách và sở thích khác nhau.(人们有着不同的性格和爱好。)
- Nhân gian có thể chia thành nhiều nhóm dựa trên giới tính, tuổi tác, nghề nghiệp, v.v.(人们可以根据性别、年龄、职业等分成许多不同的群体。)
2. 描述人们的行为- 社会行为:
- Nhân gian thường giao tiếp và hợp tác với nhau để đạt được mục tiêu chung.(人们通常交流和合作以实现共同目标。)
- Nhân gian có thể học hỏi và truyền đạt kiến thức từ người khác.(人们可以从他人那里学习和传递知识。)
3. 描述人们的需求- 基本需求:
- Nhân gian cần满足 nhu cầu về thức ăn, quần áo, và nơi ở.(人们需要满足食物、衣物和住所的基本需求。)
- Nhân gian cũng cần满足 nhu cầu về tình cảm và xã hội.(人们也需要满足情感和社会需求。)