vậtthể
河内:[vət̚˧˨ʔtʰe˧˩]
顺化:[vək̚˨˩ʔtʰej˧˨]
胡志明市:[vək̚˨˩˨tʰej˨˩˦]
语法说明
- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:vật thể(物体)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các vật thể(各种物体)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的物体。例如:vật thể lớn(大物体)
使用场景
- 1. 描述物体的特征
- 形状特征:
- Vật thể này có hình dạng tròn.(这个物体是圆形的。)
- Vật thể này có màu xanh dương.(这个物体是深蓝色的。) 2. 描述物体的用途
- 使用用途:
- Vật thể này được sử dụng để đựng thức ăn.(这个物体用来装食物。)
- Vật thể này được sử dụng để viết chữ.(这个物体用来写字。) 3. 描述物体的位置
- 空间位置:
- Vật thể này nằm trên bàn.(这个物体在桌子上。)
- Vật thể này đặt dưới ghế.(这个物体在椅子下面。)
联想记忆法
- 将“vật thể”拆分成几个部分,分别记忆:
- vật:可以联想到“vật”(物),物体是物质的一种。
- thể:可以联想到“thể”(体),物体具有实体形态。
固定搭配
- 1. vật thể không động
- 意思:不动产
- 例句:Các tài sản vật thể không động bao gồm nhà cửa, đất đai.(不动产包括房屋和土地。) 2. vật thể di động
- 意思:动产
- 例句:Các tài sản vật thể di động bao gồm máy móc, thiết bị.(动产包括机械和设备。) 3. vật thể tự nhiên
- 意思:自然物体
- 例句:Các vật thể tự nhiên như núi, sông, biển.(自然物体如山、河、海。) 4. vật thể nhân tạo
- 意思:人造物体
- 例句:Các vật thể nhân tạo như xe hơi, máy vi tính.(人造物体如汽车、电脑。) 5. vật thể có hình
- 意思:有形物体
- 例句:Các vật thể có hình như hộp, chai.(有形物体如盒子、瓶子。)