• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tối kiện(蠢主意)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tối kiện(各种蠢主意)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的蠢主意。例如:tối kiện ngu ngốc(非常愚蠢的主意)
    1. có một tối kiện
  • 意思:有一个蠢主意
  • 例句:Có một tối kiện mà tôi nghĩ là không nên thực hiện.(我有一个蠢主意,我认为不应该实施。)
  • 2. đưa ra tối kiện
  • 意思:提出蠢主意
  • 例句:Không nên đưa ra tối kiện khi mọi người đang thảo luận về vấn đề quan trọng.(在大家讨论重要问题时,不应该提出蠢主意。)
  • 3. theo tối kiện
  • 意思:按照蠢主意去做
  • 例句:Thực hiện theo tối kiện đó sẽ dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.(按照那个蠢主意去做将会导致严重后果。)
    将“tối kiện”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tối:可以联想到“tối”(黑暗),蠢主意就像黑暗中的迷失,让人看不清方向。
  • kiện:可以联想到“kiện”(工具),蠢主意就像一个不合适的工具,无法帮助解决问题。
    1. 描述蠢主意的后果
  • 负面后果:
  • Tối kiện thường dẫn đến hậu quả không tốt.(蠢主意通常会导致不好的后果。)
  • Tối kiện có thể làm mất thời gian và công sức.(蠢主意可能会浪费时间和精力。)
  • 2. 描述蠢主意的特点
  • 特点描述:
  • Tối kiện thường không được cân nhắc kỹ lưỡng.(蠢主意通常没有经过仔细考虑。)
  • Tối kiện không phù hợp với tình hình thực tế.(蠢主意不适合实际情况。)
  • 3. 描述如何避免蠢主意
  • 避免方法:
  • Luật đầu tiên khi đưa ra ý kiến là không nên có tối kiện.(提出意见时的第一条规则是不应该有蠢主意。)
  • Cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra ý kiến có thể giúp tránh tối kiện.(在提出意见前仔细考虑可以帮助避免蠢主意。)