tuyênngôn

河内:[twiən˧˧ŋon˧˧] 顺化:[twiəŋ˧˧ŋoŋ˧˧] 胡志明市:[t⁽ʷ⁾iəŋ˧˧ŋoŋ˧˧]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tuyên ngôn(宣言)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tuyên ngôn(各种宣言)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的宣言。例如:tuyên ngôn chính trị(政治宣言)

使用场景


    1. 描述宣言的内容
  • 政治宣言:
  • Tuyên ngôn chính trị thường chứa đựng những mục tiêu và quan điểm của chính phủ.(政治宣言通常包含政府的目标和观点。)
  • Tuyên ngôn chính trị có thể ảnh hưởng đến quan hệ quốc tế.(政治宣言可能影响国际关系。)
  • 2. 描述宣言的目的
  • 宣示立场:
  • Công ty đã công bố một tuyên ngôn về chính sách bảo mật để bảo vệ quyền lợi của khách hàng.(公司发布了关于隐私政策的宣言,以保护客户权益。)
  • Tuyên ngôn của tổ chức này nhằm phản đối các hoạt động phá hoại môi trường.(该组织的宣言旨在反对破坏环境的活动。)
  • 3. 描述宣言的影响
  • 社会影响:
  • Tuyên ngôn của nhà hoạt động xã hội đã tạo ra một làn sóng phản ứng mạnh mẽ trong cộng đồng.(社会活动家的宣言在社区中引起了强烈反响。)
  • Tuyên ngôn của nhà khoa học có thể thay đổi quan điểm công chúng về một vấn đề khoa học.(科学家的宣言可以改变公众对某个科学问题的看法。)

联想记忆法


    将“tuyên ngôn”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tuyên:可以联想到“tuyên bố”(宣布),宣言是一种正式的宣布。
  • ngôn:可以联想到“ngôn từ”(词汇),宣言包含重要的词汇和信息。

固定搭配


    1. tuyên ngôn độc lập
  • 意思:独立宣言
  • 例句:Tuyên ngôn độc lập của nước Mỹ được công bố vào ngày 4 tháng 7 năm 1776.(美国独立宣言于1776年7月4日公布。)
  • 2. tuyên ngôn hòa bình
  • 意思:和平宣言
  • 例句:Chính phủ đã công bố một tuyên ngôn hòa bình nhằm chấm dứt xung đột.(政府发布了和平宣言,旨在结束冲突。)
  • 3. tuyên ngôn chính sách
  • 意思:政策宣言
  • 例句:Bộ trưởng đã phát biểu một tuyên ngôn chính sách mới về giáo dục.(部长发表了关于教育的新政策宣言。)
  • 4. tuyên ngôn nhân quyền
  • 意思:人权宣言
  • 例句:Tuyên ngôn nhân quyền của Liên Hiệp Quốc được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới.(联合国人权宣言在全球范围内得到广泛认可。)