- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đồngcỏ(草地)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đồngcỏ(各种草地)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的草地。例如:đồngcỏ xanh(绿色的草地)
- 1. đồngcỏ xanh
- 意思:绿色的草地
- 例句:Có một đồngcỏ xanh tươi đẹp bên cạnh ngôi trường học.(学校旁边有一片美丽的绿色草地。)
- 2. đồngcỏ cỏ khô
- 意思:干草地
- 例句:Đồngcỏ cỏ khô là nơi thích hợp để chăn chiên.(干草地是放羊的好地方。)
- 3. đồngcỏ hoa
- 意思:花草丛生的草地
- 例句:Đồngcỏ hoa đầy màu sắc, tạo nên khung cảnh tươi đẹp.(花草丛生的草地色彩斑斓,构成了美丽的风景。)
- 4. đồngcỏ cây cỏ
- 意思:草木茂盛的草地
- 例句:Trong mùa hè, đồngcỏ cây cỏ trở nên rất xanh và tươi.(夏天,草木茂盛的草地变得非常绿和新鲜。)
- 5. đồngcỏ núi
- 意思:山间草地
- 例句:Đồngcỏ núi có không khí trong lành và cảnh quan tuyệt đẹp.(山间草地空气清新,风景绝佳。)
- 将“đồngcỏ”拆分成几个部分,分别记忆:
- đồng:可以联想到“đồng”(同),表示草地是一片连在一起的区域。
- cỏ:可以联想到“cỏ”(草),草地上长满了草。
- 1. 描述草地的自然特征
- 颜色特征:
- Đồngcỏ có màu xanh tươi, tạo nên khung cảnh sống động.(草地呈鲜绿色,营造出生动的景象。)
- Đồngcỏ cỏ khô có màu vàng nhạt.(干草地呈淡黄褐色。)
- 2. 描述草地的用途
- 休闲活动:
- Nhân dân thường đến đồngcỏ để chơi và nghỉ ngơi.(人们常去草地玩耍和休息。)
- Đồngcỏ là nơi thích hợp để tổ chức các sự kiện ngoài trời.(草地是举办户外活动的好地方。)
- 3. 描述草地的生态环境
- 动植物:
- Đồngcỏ có nhiều loại cỏ và hoa, cũng như các loài động vật nhỏ.(草地上有许多种草和花,以及各种小动物。)
- Đồngcỏ núi là nơi sống của nhiều loài động vật hoang dã.(山间草地是许多野生动物的栖息地。)