• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:lòngđỏ(蛋黄)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các lòngđỏ(各种蛋黄)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的蛋黄。例如:lòngđỏ trứng gà(鸡蛋黄)
    1. lòngđỏ trứng gà
  • 意思:鸡蛋黄
  • 例句:Lòngđỏ trứng gà rất giàu chất dinh dưỡng.(鸡蛋黄非常富有营养。)
  • 2. lòngđỏ trứng vịt
  • 意思:鸭蛋黄
  • 例句:Lòngđỏ trứng vịt thường được sử dụng để làm bánh.(鸭蛋黄通常被用来做蛋糕。)
  • 3. lòngđỏ trứng chim
  • 意思:鸟蛋黄
  • 例句:Lòngđỏ trứng chim thường nhỏ hơn lòngđỏ trứng gà.(鸟蛋黄通常比鸡蛋黄小。)
  • 4. lòngđỏ trứng lộc
  • 意思:鸵鸟蛋黄
  • 例句:Lòngđỏ trứng lộc rất lớn và có thể dùng trong nhiều món ăn.(鸵鸟蛋黄非常大,可以用在许多菜肴中。)
  • 5. lòngđỏ trứng vịt lộn
  • 意思:咸鸭蛋黄
  • 例句:Lòngđỏ trứng vịt lộn thường có vị chua cay.(咸鸭蛋黄通常有酸味。)
    将“lòngđỏ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • lòng:可以联想到“lòng”(心),蛋黄在蛋中的位置就像心脏在身体中的位置一样重要。
  • đỏ:可以联想到“đỏ”(红色),蛋黄的颜色通常是鲜艳的黄色,与红色形成对比,容易记忆。
    1. 描述蛋黄的营养价值
  • 营养价值:
  • Lòngđỏ chứa nhiều chất béo, protein và vitamin.(蛋黄含有许多脂肪、蛋白质和维生素。)
  • Lòngđỏ là nguồn cung cấp chất dinh dưỡng quan trọng cho cơ thể.(蛋黄是身体重要营养的来源。)
  • 2. 描述蛋黄在烹饪中的用途
  • 烹饪用途:
  • Lòngđỏ thường được sử dụng trong việc làm bánh, làm salad hoặc làm phần bổ sung cho các món ăn khác.(蛋黄通常被用于做蛋糕、做沙拉或作为其他菜肴的补充。)
  • Lòngđỏ có thể được nấu chín và ăn riêng hoặc kết hợp với các nguyên liệu khác.(蛋黄可以煮熟单独吃或与其他原料结合。)