• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cậnnhiệtđới(亚热带)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cậnnhiệtđới(各个亚热带地区)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的亚热带地区。例如:khu vực cậnnhiệtđới(亚热带区域)
  • 1. khu vực cậnnhiệtđới
  • 意思:亚热带地区
  • 例句:Khu vực cậnnhiệtđới thường có khí hậu ấm áp và nhiều mưa.(亚热带地区通常气候温暖且多雨。)
  • 2. cây trồng cậnnhiệtđới
  • 意思:亚热带作物
  • 例句:Cây trồng cậnnhiệtđới như chanh, cam và xoài.(如柠檬、橙子和草莓等亚热带作物。)
  • 3. động vật cậnnhiệtđới
  • 意思:亚热带动物
  • 例句:Động vật cậnnhiệtđới thường thích sống trong môi trường cây cối rậm rạp.(亚热带动物通常喜欢生活在茂密的植被中。)
  • 将“cậnnhiệtđới”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cận:可以联想到“gần”(近),表示接近热带地区。
  • nhiệtđới:可以联想到“nhiệt”(热)和“đại lục”(大陆),表示气候炎热的大陆地区。
  • 1. 描述亚热带地区的气候特征
  • 气候特征:
  • Khí hậu của khu vực cậnnhiệtđới thường có mùa hè nóng và mùa đông ấm áp.(亚热带地区的气候通常夏季炎热,冬季温暖。)
  • Khu vực cậnnhiệtđới thường có nhiều mưa và độ ử độ cao thấp.(亚热带地区通常降雨量多,湿度较高。)
  • 2. 描述亚热带地区的植被和动物
  • 植被特征:
  • Cây cối trong khu vực cậnnhiệtđới thường có lá dai và có thể chịu được thời tiết nóng.(亚热带地区的植物通常叶子较厚,能够承受炎热的天气。)
  • Động vật trong khu vực cậnnhiệtđới thường có màu sắc sống động và có thể thích nghi với môi trường ấm áp.(亚热带地区的动物通常色彩鲜艳,能够适应温暖的环境。)
  • 3. 描述亚热带地区的农业和经济
  • 农业特征:
  • Khu vực cậnnhiệtđới thường trồng cây ăn quả và cây công nghiệp như chanh, cam.(亚热带地区通常种植果树和工业用树,如柠檬、橙子。)
  • Khu vực cậnnhiệtđới có tiềm năng phát triển du lịch và nông nghiệp.(亚热带地区有发展旅游业和农业的潜力。)