• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:nhấpnháy(眨眼睛)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:nhấpnháy(现在时),nhấpnháy đã(过去时),nhấpnháy sẽ(将来时)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,有时也可以带宾语。例如:Anh nhấpnháy mắt(他眨了眨眼睛)
    1. nhấpnháy mắt
  • 意思:眨眼睛
  • 例句:Em thường nhấpnháy mắt khi nói dối.(妹妹说谎时经常眨眼睛。)
  • 2. nhấpnháy liên tục
  • 意思:连续眨眼
  • 例句:Người ta nhấpnháy liên tục khi mệt mỏi.(人们疲劳时会连续眨眼。)
  • 3. nhấpnháy nhanh chóng
  • 意思:快速眨眼
  • 例句:Cô ấy nhấpnháy nhanh chóng khi nghe tin vui.(她听到好消息时快速眨眼。)
  • 4. nhấpnháy mắt để gửi tín hiệu
  • 意思:眨眼传递信号
  • 例句:Họ nhấpnháy mắt để gửi tín hiệu cho nhau.(他们通过眨眼来传递信号。)
    将“nhấpnháy”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nhấp:可以联想到“nhấp”(轻拍),眨眼是一种轻微的眼部动作。
  • nháy:可以联想到“nháy”(闪烁),眨眼时眼睛像闪烁一样快速闭合和打开。
    1. 描述眨眼的频率
  • 眨眼频率:
  • Người bình thường nhấpnháy mắt khoảng 15-20 lần mỗi phút.(正常人每分钟眨眼约15-20次。)
  • 2. 描述眨眼的原因
  • 眨眼原因:
  • Nhấpnháy mắt có thể là dấu hiệu của sự mệt mỏi hoặc căng thẳng.(眨眼可能是疲劳或紧张的迹象。)
  • Nhấpnháy liên tục có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý mắt.(连续眨眼可能是某些眼病的迹象。)
  • 3. 描述眨眼的社交含义
  • 社交含义:
  • Nhấpnháy mắt đôi khi được sử dụng để gửi tín hiệu trong giao tiếp non-verbal.(眨眼有时被用作非言语交流中的信号。)
  • Nhấpnháy mắt có thể là biểu hiện của sự ngượng ngùng hoặc không thoải mái.(眨眼可能是害羞或不自在的表现。)