• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đông phương(东方)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các phương đông(各个东方国家)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定地区的东方。例如:đông phương châu Á(亚洲东方)
  • 1. đông phương
  • 意思:东方
  • 例句:Đông phương là một hướng quan trọng trong văn hóa và lịch sử của nhiều dân tộc.(东方在许多民族的文化和历史中是一个重要的方向。)
  • 2. văn hóa đông phương
  • 意思:东方文化
  • 例句:Văn hóa đông phương có những giá trị truyền thống sâu sắc.(东方文化有着深刻的传统价值。)
  • 3. nghệ thuật đông phương
  • 意思:东方艺术
  • 例句:Nghệ thuật đông phương thường được biết đến với những hình ảnh và màu sắc đặc biệt.(东方艺术通常以其独特的形象和色彩而闻名。)
  • 4. kiến trúc đông phương
  • 意思:东方建筑
  • 例句:Kiến trúc đông phương thường có những hình dạng và cấu trúc độc đáo.(东方建筑通常具有独特的形状和结构。)
  • 5. ẩm thực đông phương
  • 意思:东方美食
  • 例句:Ẩm thực đông phương rất đa dạng và giàu hương vị.(东方美食非常多样且风味丰富。)
  • 将“đông phương”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đông:可以联想到“mùa đông”(冬季),东方与太阳升起的方向相关,象征着新的开始。
  • phương:可以联想到“phương hướng”(方向),东方是四个基本方向之一。
  • 1. 描述地理位置
  • Đông phương là một khu vực có nhiều quốc gia và dân tộc với văn hóa phong phú.(东方是一个拥有许多国家和民族以及丰富文化的地区。)
  • 2. 描述文化差异
  • So với văn hóa tây phương, văn hóa đông phương có những giá trị và truyền thống khác biệt.(与西方文化相比,东方文化有着不同的价值和传统。)
  • 3. 描述建筑风格
  • Kiến trúc ở đông phương thường được biết đến với những hình dạng và cấu trúc độc đáo.(东方的建筑以其独特的形状和结构而闻名。)
  • 4. 描述饮食习惯
  • Ẩm thực đông phương rất đa dạng và giàu hương vị, có nhiều món ngon nổi tiếng trên thế giới.(东方美食非常多样且风味丰富,有许多世界闻名的美食。)