• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đại thế(代替)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đại thế(各种代替)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的代替。例如:đại thế quan trọng(重要的代替)
  • 1. đại thế cho
  • 意思:代替某人
  • 例句:Tôi sẽ đại thế cho anh ấy trong cuộc họp.(我将在会议中代替他。)
  • 2. đại thế của
  • 意思:某人的代替
  • 例句:Đại thế của cô ấy đã đến.(她的代替已经到了。)
  • 3. đại thế trong
  • 意思:在...中代替
  • 例句:Bạn có thể đại thế trong trò chơi này.(你可以在这个游戏中代替。)
  • 4. đại thế cho việc
  • 意思:代替做某事
  • 例句:Bạn có thể đại thế cho việc này không?(你可以代替做这件事吗?)
  • 5. đại thế cho người
  • 意思:代替某人
  • 例句:Tôi sẽ đại thế cho người này trong công việc.(我将在这项工作中代替这个人。)
  • 将“đại thế”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đại:可以联想到“đại diện”(代表),代表和代替有相似之处。
  • thế:可以联想到“thế giới”(世界),在这个世界中,有时需要有人代替我们完成某些任务。
  • 1. 工作场合
  • 需要找人代替完成任务时:
  • Bạn có thể đại thế cho tôi trong cuộc họp vào thứ hai không?(你可以在周二的会议中代替我吗?)
  • 2. 学习场合
  • 需要找人代替参加考试时:
  • Bạn có thể đại thế cho tôi vào kỳ thi này không?(你可以代替我参加这次考试吗?)
  • 3. 生活场合
  • 需要找人代替参加活动时:
  • Bạn có thể đại thế cho tôi tham gia sự kiện này không?(你可以代替我参加这个活动吗?)