• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:điềukiện(条件)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các điều kiện(各种条件)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的条件。例如:điều kiện thuận lợi(有利条件)
  • 1. điều kiện sống
  • 意思:生存条件
  • 例句:Các điều kiện sống của con người đã được cải thiện đáng kể.(人类的生存条件已显著改善。)
  • 2. điều kiện làm việc
  • 意思:工作条件
  • 例句:Công ty đã cải thiện điều kiện làm việc cho nhân viên.(公司已改善员工的工作条件。)
  • 3. điều kiện học tập
  • 意思:学习条件
  • 例句:Trường học đã đầu tư vào việc cải thiện điều kiện học tập cho học sinh.(学校已投资改善学生的学习条件。)
  • 4. điều kiện kinh tế
  • 意思:经济条件
  • 例句:Những năm gần đây, điều kiện kinh tế của đất nước đã phát triển nhanh chóng.(近年来,国家的经济状况迅速发展。)
  • 5. điều kiện môi trường
  • 意思:环境条件
  • 例句:Việc bảo vệ môi trường đòi hỏi phải cải thiện điều kiện môi trường sống.(环境保护要求改善生活环境条件。)
  • 将“điềukiện”拆分成几个部分,分别记忆:
  • điều:可以联想到“điều”(事情),条件是事情发展的基础。
  • kiện:可以联想到“kiện”(装备),条件是完成任务所需的装备或资源。
  • 1. 描述生活条件
  • 生活水平的提高:
  • Nhân dân đang sống trong điều kiện ngày càng tốt.(人民生活在越来越好的条件下。)
  • 2. 描述工作条件
  • 工作环境的改善:
  • Nhân viên công ty cảm thấy hài lòng với điều kiện làm việc hiện tại.(公司员工对当前的工作环境感到满意。)
  • 3. 描述学习条件
  • 教育资源的增加:
  • Học sinh được học tập trong điều kiện đầy đủ hơn so với trước.(与以前相比,学生在更充足的条件下学习。)