• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thủ phạm(首犯)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thủ phạm(各个首犯)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的首犯。例如:thủ phạm chính(主犯)
    1. thủ phạm chính
  • 意思:主犯
  • 例句:Thủ phạm chính của vụ án này đã bị bắt giữ.(这起案件的主犯已经被拘留。)
  • 2. thủ phạm phụ
  • 意思:从犯
  • 例句:Thủ phạm phụ thường được xử phạt nhẹ hơn so với thủ phạm chính.(从犯通常比主犯受到的惩罚要轻。)
  • 3. thủ phạm trốm
  • 意思:逃犯
  • 例句:Các lực lượng chức năng đang truy nã thủ phạm trốm.(执法部门正在追捕逃犯。)
  • 4. thủ phạm bị cáo
  • 意思:被告首犯
  • 例句:Thủ phạm bị cáo đã được tuyên bố vô tội.(被告首犯被宣告无罪。)
    将“thủ phạm”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thủ:可以联想到“thủ”(手),首犯是案件中的“主手”。
  • phạm:可以联想到“phạm”(犯),表示犯罪行为。
  • 通过联想“手”和“犯罪”来记忆“thủ phạm”(首犯):
  • Thủ phạm là người có vai trò quan trọng nhất trong vụ án, giống như “tay” trong một hoạt động.(首犯是案件中最重要的角色,就像活动中的“手”。)
    1. 描述犯罪案件中的首犯
  • 案件分析:
  • Thủ phạm là người có vai trò quan trọng nhất trong vụ án.(首犯是案件中最重要的角色。)
  • Thủ phạm chính thường là người lên kế hoạch và chỉ đạo toàn bộ vụ án.(主犯通常是策划和指导整个案件的人。)
  • 2. 描述首犯的法律责任
  • 法律责任:
  • Thủ phạm chính thường phải chịu trách nhiệm pháp lý nặng nhất.(主犯通常要承担最重的法律责任。)
  • Thủ phạm phụ có trách nhiệm pháp lý nhẹ hơn so với thủ phạm chính.(从犯的法律责任比主犯轻。)
  • 3. 描述追捕首犯的过程
  • 追捕行动:
  • Các lực lượng chức năng đang nỗ lực truy nã thủ phạm trốm.(执法部门正在努力追捕逃犯。)
  • Khi bắt được thủ phạm chính, vụ án sẽ được giải quyết nhanh chóng.(当捕获主犯时,案件将迅速得到解决。)