• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hệ điều hành(操作系统)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hệ điều hành(各种操作系统)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的操作系统。例如:hệ điều hành di động(移动操作系统)
  • 1. hệ điều hành máy tính
  • 意思:计算机操作系统
  • 例句:Hệ điều hành máy tính là phần mềm quan trọng giúp quản lý các tài nguyên của máy tính.(计算机操作系统是管理计算机资源的重要软件。)
  • 2. hệ điều hành di động
  • 意思:移动操作系统
  • 例句:Hệ điều hành di động phổ biến nhất hiện nay là Android và iOS.(目前最流行的移动操作系统是Android和iOS。)
  • 3. hệ điều hành máy chủ
  • 意思:服务器操作系统
  • 例句:Hệ điều hành máy chủ cần phải đảm bảo tính ổn định và hiệu suất cao.(服务器操作系统需要保证高稳定性和性能。)
  • 4. hệ điều hành嵌入式
  • 意思:嵌入式操作系统
  • 例句:Hệ điều hành嵌入式 thường được sử dụng trong các thiết bị điện tử nhỏ gọn.(嵌入式操作系统通常用于小型电子设备。)
  • 将“hệ điều hành”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hệ:可以联想到“hệ thống”(系统),操作系统是计算机系统的一个核心部分。
  • điều hành:可以联想到“điều khiển”(控制),操作系统负责控制和管理计算机硬件和软件资源。
  • 1. 描述操作系统的功能
  • 管理资源:
  • Hệ điều hành chịu trách nhiệm quản lý các tài nguyên cứng và mềm của máy tính.(操作系统负责管理计算机的硬件和软件资源。)
  • Hệ điều hành giúp người dùng tương tác với máy tính thông qua giao diện người dùng.(操作系统通过用户界面帮助用户与计算机交互。)
  • 2. 描述操作系统的类型
  • Windows操作系统:
  • Hệ điều hành Windows là một trong những hệ điều hành máy tính phổ biến nhất thế giới.(Windows操作系统是世界上最流行的计算机操作系统之一。)
  • Linux操作系统:
  • Hệ điều hành Linux là một hệ điều hành mã nguồn mở, có nhiều biến thể.(Linux操作系统是一个开源操作系统,有很多变体。)
  • 3. 描述操作系统的更新和维护
  • Cập nhật hệ điều hành:
  • Luôn cập nhật hệ điều hành để đảm bảo tính bảo mật và hiệu suất.(始终更新操作系统以确保安全性和性能。)
  • Sửa chữa lỗi hệ điều hành:
  • Khi hệ điều hành gặp sự cố, cần phải sửa chữa lỗi để khôi phục chức năng.(当操作系统出现问题时,需要修复错误以恢复功能。)