• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:quả cacao tuyết(雪花球)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các quả cacao tuyết(各种雪花球)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的雪花球。例如:quả cacao tuyết đẹp(漂亮的雪花球)
    1. quả cacao tuyết
  • 意思:雪花球
  • 例句:Quả cacao tuyết là một món đồ chơi rất thú vị.(雪花球是一种非常有趣的玩具。)
  • 2. quả cacao tuyết đẹp
  • 意思:漂亮的雪花球
  • 例句:Quả cacao tuyết đẹp thường có nhiều màu sắc tươi sáng.(漂亮的雪花球通常有很多鲜艳的颜色。)
  • 3. quả cacao tuyết lớn
  • 意思:大雪花球
  • 例句:Quả cacao tuyết lớn thường được sử dụng trong các sự kiện lễ hội.(大雪花球通常用于各种节日活动。)
  • 4. quả cacao tuyết nhỏ
  • 意思:小雪花球
  • 例句:Quả cacao tuyết nhỏ thích hợp cho trẻ em chơi.(小雪花球适合儿童玩耍。)
  • 5. quả cacao tuyết内有bóng
  • 意思:内有灯光的雪花球
  • 例句:Quả cacao tuyết内有bóng sáng lên khi bật đèn.(内有灯光的雪花球在开灯时会亮起来。)
    将“quả cacao tuyết”拆分成几个部分,分别记忆:
  • quả:可以联想到“quả”(果实),雪花球的形状类似于果实。
  • cacao:可以联想到“cacao”(可可),雪花球的颜色和可可相似。
  • tuyết:可以联想到“tuyết”(雪),雪花球的名称中包含“雪”,让人联想到雪球。
    1. 描述雪花球的外观
  • 形状特征:
  • Quả cacao tuyết có hình dạng tròn, có nhiều màu sắc.(雪花球呈圆形,有很多颜色。)
  • Quả cacao tuyết có thể có các họa tiết khác nhau.(雪花球可以有不同的图案。)
  • 2. 描述雪花球的用途
  • 装饰用途:
  • Quả cacao tuyết thường được sử dụng để trang trí nhà ở.(雪花球通常用于装饰家居。)
  • Quả cacao tuyết có thể làm quà tặng cho người thân yêu.(雪花球可以作为礼物送给亲朋好友。)
  • 3. 描述雪花球的玩法
  • 玩耍方式:
  • Trẻ em có thể chơi với quả cacao tuyết bằng cách xoay nó.(儿童可以通过旋转雪花球来玩耍。)
  • Quả cacao tuyết内有bóng có thể làm cho trẻ em thích thú.(内有灯光的雪花球可以吸引儿童的兴趣。)