• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:dân chủ hóa(民主化)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các dân chủ hóa(各种民主化)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的民主化。例如:quốc gia dân chủ hóa(国家民主化)
  • 1. quá trình dân chủ hóa
  • 意思:民主化过程
  • 例句:Quá trình dân chủ hóa của đất nước đã diễn ra trong nhiều thập kỷ qua.(这个国家民主化的过程已经进行了几十年。)
  • 2. sự phát triển dân chủ hóa
  • 意思:民主化发展
  • 例句:Sự phát triển dân chủ hóa là một mục tiêu quan trọng của chính phủ.(民主化发展是政府的一个重要目标。)
  • 3. chính sách dân chủ hóa
  • 意思:民主化政策
  • 例句:Chính phủ đã đưa ra nhiều chính sách dân chủ hóa nhằm mở rộng quyền tự do cho người dân.(政府已经提出了许多旨在扩大人民自由的民主化政策。)
  • 4. sự hỗ trợ dân chủ hóa
  • 意思:支持民主化
  • 例句:Những tổ chức quốc tế đã hỗ trợ dân chủ hóa ở nhiều nước.(国际组织已经支持了许多国家的民主化。)
  • 5. sự phản đối dân chủ hóa
  • 意思:反对民主化
  • 例句:Một số người phản đối dân chủ hóa vì họ lo ngại mất quyền lực.(一些人反对民主化,因为他们担心失去权力。)
  • 将“dân chủ hóa”拆分成几个部分,分别记忆:
  • dân:可以联想到“dân”(人民),民主化与人民的权利和参与有关。
  • chủ:可以联想到“chủ”(主),民主化强调人民的主体地位。
  • hoá:可以联想到“hoá”(化),民主化是一个转变或过程。
  • 1. 讨论政治改革
  • 政治改革讨论中,dân chủ hóa是一个常用词汇。
  • Việc cải cách chính trị và dân chủ hóa là một quá trình dài dòng và phức tạp.(政治改革和民主化是一个漫长而复杂的过程。)
  • 2. 分析社会变迁
  • 在分析社会变迁时,dân chủ hóa可以用来描述政治体系的变化。
  • Sự thay đổi trong hệ thống chính trị đã dẫn đến sự dân chủ hóa của xã hội.(政治体系的变化导致了社会的民主化。)
  • 3. 国际关系讨论
  • 在讨论国际关系时,dân chủ hóa可以指一个国家或地区政治体系的变化。
  • Những quốc gia phát triển đã hỗ trợ dân chủ hóa ở các nước đang phát triển.(发达国家已经支持发展中国家的民主化。)