- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:kènôboa(双簧管)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các kènôboa(各种双簧管)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的双簧管。例如:kènôboa cổ điển(古典双簧管)
- 1. kènôboa cổ điển
- 意思:古典双簧管
- 例句:Kènôboa cổ điển là một loại kènôboa được sử dụng trong âm nhạc cổ điển.(古典双簧管是古典音乐中使用的一种双簧管。)
- 2. kènôboa modern
- 意思:现代双簧管
- 例句:Kènôboa modern thường có chất liệu và thiết kế khác so với kènôboa cổ điển.(现代双簧管通常与古典双簧管在材质和设计上有所不同。)
- 3. kènôboa trong dàn nhạc
- 意思:乐队中的双簧管
- 例句:Kènôboa là một phần quan trọng trong dàn nhạc symphony.(双簧管是交响乐队中的一个重要部分。)
- 4. kènôboa trong âm nhạc jazz
- 意思:爵士乐中的双簧管
- 例句:Kènôboa cũng có thể được sử dụng trong âm nhạc jazz.(双簧管也可以在爵士乐中使用。)
- 5. kènôboa trong âm nhạc dân gian
- 意思:民间音乐中的双簧管
- 例句:Kènôboa có vai trò quan trọng trong âm nhạc dân gian của nhiều nước.(双簧管在许多国家的民间音乐中扮演着重要角色。)
- 将“kènôboa”拆分成几个部分,分别记忆:
- kèn:可以联想到“kèn”(管乐器),双簧管是一种管乐器。
- ôboa:可以联想到“ôboa”(双簧),双簧管因其有两个簧片而得名。
- 1. 描述双簧管的音色
- 音色特征:
- Kènôboa có âm sắc sâu và ấm áp.(双簧管的音色深沉而温暖。)
- Kènôboa thường được sử dụng để biểu đạt cảm xúc sâu sắc.(双簧管通常用来表达深刻的情感。)
- 2. 描述双簧管的演奏技巧
- 演奏技巧:
- Chuyên gia kènôboa cần có kỹ năng吹奏吹奏 và điều khiển kènôboa.(双簧管专家需要有吹奏和控制双簧管的技巧。)
- Kènôboa có thể được chơi với nhiều phong cách khác nhau.(双簧管可以以多种风格演奏。)
- 3. 描述双簧管在音乐中的角色
- 音乐角色:
- Kènôboa thường đóng vai trò chính trong các bản nhạc symphony.(双簧管在交响乐中通常扮演主角。)
- Kènôboa cũng có thể được sử dụng trong các loại âm nhạc khác nhau.(双簧管也可以在不同类型的音乐中使用。)