- 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:Gi-bu-ti(吉布提)
- 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不涉及复数形式。
- 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他名词或短语搭配,形成新的短语。例如:nước Gi-bu-ti(吉布提国)
- 1. Gi-bu-ti
- 意思:吉布提,指非洲东北部的一个国家。
- 例句:Gi-bu-ti là một quốc gia nhỏ ở châu Phi.(吉布提是非洲的一个小型国家。)
- 2. bến cảng Gi-bu-ti
- 意思:吉布提港,指吉布提的主要港口。
- 例句:Bến cảng Gi-bu-ti là một trong những bến cảng quan trọng nhất tại châu Phi.(吉布提港是非洲最重要的港口之一。)
- 3. quãng đường Gi-bu-ti
- 意思:吉布提公路,指吉布提国内的公路。
- 例句:Quãng đường Gi-bu-ti nối các thành phố và thị trấn quan trọng trong nước.(吉布提公路连接了国内的重要城市和城镇。)
- 将“Gi-bu-ti”拆分成几个部分,分别记忆:
- Gi:可以联想到“Gi”(吉),吉布提的首字母。
- bu:可以联想到“bu”(布),吉布提名称中的一个音节。
- ti:可以联想到“ti”(提),吉布提名称中的最后一个音节。
- 1. 描述吉布提的地理位置
- 地理位置:
- Gi-bu-ti nằm ở phía đông bắc châu Phi, giáp với Eritrea và Ethiopia.(吉布提位于非洲东北部,与厄立特里亚和埃塞俄比亚接壤。)
- Gi-bu-ti có bờ biển dài trên Biển Ả Rập.(吉布提在阿拉伯海拥有海岸线。)
- 2. 描述吉布提的经济特点
- 经济特点:
- Gi-bu-ti là một quốc gia nhỏ nhưng có vị trí địa lý quan trọng, đặc biệt là bến cảng Gi-bu-ti.(吉布提是一个小国,但地理位置重要,尤其是吉布提港。)
- Gi-bu-ti có nhiều dự án phát triển kinh tế, bao gồm cảng và đường sắt.(吉布提有许多经济发展项目,包括港口和铁路。)
- 3. 描述吉布提的文化特色
- 文化特色:
- Gi-bu-ti có văn hóa đa dân tộc, bao gồm người Arab, người Afar và người Issa.(吉布提有多元文化,包括阿拉伯人、阿法尔人和伊萨人。)
- Gi-bu-ti có nhiều lễ hội và văn hóa truyền thống, như lễ hội Eid và lễ hội Ramadan.(吉布提有许多节日和传统文化,如开斋节和斋月。)