• 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:đính hôn(订婚)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:Chúng ta sẽ đính hôn(我们将会订婚)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语和一个宾语。例如:Họ đã đính hôn với nhau(他们互相订婚了)
  • 1. đính hôn với
  • 意思:与某人订婚
  • 例句:Em đã đính hôn với anh ấy.(她已经和那个男人订婚了。)
  • 2. đính hôn trước khi kết hôn
  • 意思:在结婚前订婚
  • 例句:Họ đính hôn trước khi tổ chức lễ kết hôn.(他们在举行婚礼前订婚。)
  • 3. đính hôn trong năm nay
  • 意思:今年订婚
  • 例句:Họ dự định đính hôn trong năm nay.(他们计划今年订婚。)
  • 4. đính hôn tại nhà thờ
  • 意思:在教堂订婚
  • 例句:Họ đã đính hôn tại nhà thờ.(他们在教堂订婚了。)
  • 将“đính hôn”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đính:可以联想到“đính”(固定),订婚是两个人关系固定下来的一种仪式。
  • hôn:可以联想到“hôn”(亲吻),订婚仪式中常常有交换戒指和亲吻的环节。
  • 1. 描述订婚仪式
  • 仪式安排:
  • Lễ đính hôn sẽ được tổ chức tại nhà hàng cao cấp.(订婚仪式将在高级餐厅举行。)
  • Lễ đính hôn sẽ có sự tham gia của cả hai gia đình.(订婚仪式将有双方家庭的参与。)
  • 2. 描述订婚后的感受
  • 情感表达:
  • Sau khi đính hôn, họ cảm thấy hạnh phúc và tin tưởng vào tương lai chung.(订婚后,他们感到幸福并对共同的未来充满信心。)
  • Sau khi đính hôn, họ đã bắt đầu lên kế hoạch về việc tổ chức lễ cưới.(订婚后,他们开始计划举行婚礼。)