• 短语:由两个或多个单词组成的固定搭配,用来表达一个完整的意思。
  • 问候语:用于日常交流中表示友好和礼貌。
  • 时态:通常用于早晨或上午,表示对对方的问候。
  • 1. chào buổi sáng
  • 意思:你早
  • 例句:Chào buổi sáng, bạn khỏe không?(早上好,你好吗?)
  • 2. chào buổi sáng, anh/chị
  • 意思:早上好,先生/女士
  • 例句:Chào buổi sáng, anh/chị! Hôm nay trời đẹp quá!(早上好,先生/女士!今天天气真好!)
  • 3. chào buổi sáng, ông/ba
  • 意思:早上好,爷爷/奶奶
  • 例句:Chào buổi sáng, ông/ba! Hôm nay ăn gì đã?(早上好,爷爷/奶奶!今天吃了什么?)
  • 4. chào buổi sáng, thầy/chịu
  • 意思:早上好,老师
  • 例句:Chào buổi sáng, thầy/chịu! Hôm nay chúng ta học gì?(早上好,老师!今天我们学什么?)
  • 5. chào buổi sáng, bạn
  • 意思:早上好,朋友
  • 例句:Chào buổi sáng, bạn! Hôm nay bạn có đi đâu không?(早上好,朋友!今天你要去哪里?)
  • 将“chào buổi sáng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • chào:可以联想到“chào”(你好),表示问候。
  • buổi:可以联想到“buổi”(时段),表示一天中的某个时间段。
  • sáng:可以联想到“sáng”(早晨),表示一天中的早晨时段。
  • 通过联想早晨的问候场景,记住“chào buổi sáng”表示“你早”。
  • 1. 早晨问候
  • 在早晨遇到熟人或同事时,可以用“chào buổi sáng”来表示问候。
  • Chào buổi sáng, bạn dậy sớm đấy!(早上好,你起得真早!)
  • 2. 上班/上学问候
  • 在上班或上学的路上遇到同事或同学时,可以用“chào buổi sáng”来表示问候。
  • Chào buổi sáng, bạn đến trễ rồi đấy!(早上好,你迟到了哦!)
  • 3. 家庭问候
  • 在早晨起床后,可以用“chào buổi sáng”来向家人表示问候。
  • Chào buổi sáng, mẹ! Hôm nay ăn gì đã?(早上好,妈妈!今天吃什么?)