• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:khảocổhọc(考古学)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các khảocổhọc(各种考古学)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的考古学。例如:khảocổhọc cổ đại(古代考古学)
  • 1. khảocổhọc học
  • 意思:考古学科
  • 例句:Khảocổhọc học là một lĩnh vực nghiên cứu lịch sử thông qua việc khai quật và phân tích các di tích.(考古学是通过挖掘和分析遗址来研究历史的学科。)
  • 2. khảocổhọc viên
  • 意思:考古学家
  • 例句:Khảocổhọc viên thường làm việc ngoài trời, khai quật các di tích lịch sử.(考古学家通常在户外工作,挖掘历史遗址。)
  • 3. khảocổhọc cổ đại
  • 意思:古代考古学
  • 例句:Khảocổhọc cổ đại tập trung nghiên cứu về văn hóa và xã hội của thời cổ đại.(古代考古学专注于研究古代时期的文化和社会。)
  • 将“khảocổhọc”拆分成几个部分,分别记忆:
  • khảo:可以联想到“khảo”(研究),考古学是一种研究历史的方法。
  • cổ:可以联想到“cổ”(古),考古学研究的是古代的历史。
  • học:可以联想到“học”(学科),考古学是一个专门的学科领域。
  • 1. 描述考古学的研究内容