- 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Ga-bông(加蓬)
- 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不需要变化。
- 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他专有名词或普通名词搭配使用。
- 1. Ga-bông
- 意思:加蓬(非洲中西部国家名)
- 例句:Ga-bông là một quốc gia tại Trung và Tây Phi.(加蓬是位于中非和西非的国家。)
- 2. Ga-bông thành phố
- 意思:加蓬城市
- 例句:Thành phố Libreville là thủ phủ của Ga-bông.(利伯维尔市是加蓬的首都。)
- 3. Ga-bông quốc gia
- 意思:加蓬国家
- 例句:Quốc gia Ga-bông có diện tích rộng lớn và nhiều rừng nhiệt đới.(加蓬国家面积广大,拥有众多热带雨林。)
- 将“Ga-bông”与“加蓬”联系起来:
- Ga-bông:可以联想到“Gabon”(加蓬),因为两者发音相似,都是指同一个国家。
- 加蓬:可以联想到“加蓬”这个中文词,因为它们都是指同一个国家。
- 1. 描述加蓬的地理位置
- Ga-bông nằm ở Trung và Tây Phi, giáp với Congo và Gabon.(加蓬位于中非和西非,与刚果和加蓬接壤。)
- 2. 描述加蓬的自然资源
- Ga-bông có nhiều nguồn lợi từ dầu mỏ và gỗ.(加蓬从石油和木材中获得许多利益。)
- 3. 描述加蓬的文化
- Nhân dân Ga-bông đa số theo đạo Thiên Chúa.(加蓬人民大多信仰天主教。)