vani

河内:[vaː˧˧ni˧˧] 顺化:[vaː˧˧nɪj˧˧] 胡志明市:[vaː˧˧nɪj˧˧]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:vani(香草)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các vani(各种香草)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的香草。例如:vani thơm(芳香的香草)

使用场景


    1. 描述香草的用途
  • 烹饪用途:
  • Vani được sử dụng trong nhiều món ăn để tăng hương vị và sắc màu.(香草被用于许多菜肴中以增加风味和色泽。)
  • Vani tươi thường được thêm vào các món salad để làm tăng hương vị.(新鲜的香草通常被添加到沙拉中以增加风味。)
  • 2. 描述香草的种类
  • 种类识别:
  • Vani có nhiều loại khác nhau, mỗi loại có hương vị và công dụng riêng biệt.(香草有许多种类,每种都有独特的香气和用途。)
  • Vani như thyme, rosemary, và basil đều phổ biến trong việc nấu ăn.(如百里香、迷迭香和罗勒等香草在烹饪中非常流行。)
  • 3. 描述香草的种植
  • 种植方法:
  • Vani cần có điều kiện thời tiết và độ ẩm thích hợp để phát triển.(香草需要适宜的气候和湿度条件才能生长。)
  • Vani được trồng trong đất săn chắc và có ánh sáng tự nhiên.(香草被种植在肥沃的土壤中,并需要自然光照。)

联想记忆法


    将“vani”与“香草”联系起来:
  • vani:可以联想到“vị”(味道),香草因其独特的味道而被广泛使用。
  • 香草:可以联想到“cây”(植物),香草是一种植物,具有特殊的香气和味道。

固定搭配


    1. vani thơm
  • 意思:芳香的香草
  • 例句:Vani thơm thường được sử dụng trong việc nấu ăn để tăng hương vị.(芳香的香草通常被用于烹饪以增加风味。)
  • 2. vani tươi
  • 意思:新鲜的香草
  • 例句:Các vani tươi được trồng trong vườn rau.(新鲜的香草被种植在菜园里。)
  • 3. vani khô
  • 意思:干香草
  • 例句:Vani khô được sử dụng nhiều trong việc pha chế các loại nước hoa.(干香草在配制香水中使用较多。)
  • 4. vani rau
  • 意思:蔬菜香草
  • 例句:Vani rau có thể được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau.(蔬菜香草可以用于多种不同的菜肴。)
  • 5. vani thảo mộc
  • 意思:药用香草
  • 例句:Vani thảo mộc có nhiều công dụng y học.(药用香草具有许多医学用途。)