• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ruột thừa(阑尾)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ruột thừa(多个阑尾)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的阑尾。例如:ruột thừa viêm(发炎的阑尾)
    1. ruột thừa viêm
  • 意思:阑尾炎
  • 例句:Người bệnh đã phải phẫu thuật vì ruột thừa viêm.(病人因为阑尾炎不得不接受手术。)
  • 2. phẫu thuật ruột thừa
  • 意思:阑尾切除术
  • 例句:Phẫu thuật ruột thừa là một thủ tục thường được thực hiện khi người bệnh bị ruột thừa viêm.(当病人患有阑尾炎时,阑尾切除术是一种常见的手术。)
  • 3. viêm ruột thừa
  • 意思:阑尾发炎
  • 例句:Viêm ruột thừa là một tình trạng cần được chú ý ngay lập tức.(阑尾发炎是一种需要立即注意的情况。)
  • 4. ruột thừa không viêm
  • 意思:未发炎的阑尾
  • 例句:Ruột thừa không viêm không cần phải phẫu thuật.(未发炎的阑尾不需要手术。)
    将“ruột thừa”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ruột:可以联想到“ruột”(肠),阑尾是肠的一部分。
  • thừa:可以联想到“thừa”(剩余),阑尾在进化过程中被认为是没有功能的剩余部分。
    1. 描述阑尾的位置和功能
  • 位置描述:
  • Ruột thừa nằm ở cuối ruột non.(阑尾位于盲肠的末端。)
  • Ruột thừa có hình dạng giống que.(阑尾的形状像一根小棍。)
  • 2. 描述阑尾炎的症状
  • 症状描述:
  • Bệnh nhân ruột thừa viêm thường cảm thấy đau ở vùng dưới eo.(阑尾炎患者通常感到下腹部疼痛。)
  • Bệnh nhân có thể cảm thấy sốt cao và mệt mỏi.(患者可能会感到高烧和乏力。)
  • 3. 讨论阑尾切除术的必要性
  • 手术讨论:
  • Nhiều người chọn phẫu thuật khi họ bị viêm ruột thừa.(许多人在患阑尾炎时选择手术。)
  • Phẫu thuật ruột thừa thường là một thủ tục nhỏ và an toàn.(阑尾切除术通常是一个小型且安全的手术。)