• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nitroglyxerin(硝化甘油)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nitroglyxerin(各种硝化甘油)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类或特性的硝化甘油。例如:nitroglyxerin mạnh(强力硝化甘油)
    1. nitroglyxerin thuốc nổ
  • 意思:硝化甘油炸药
  • 例句:Nitroglyxerin thuốc nổ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực xây dựng và khai thác.(硝化甘油炸药被用于许多建筑和开采领域。)
  • 2. nitroglyxerin y tế
  • 意思:医用硝化甘油
  • 例句:Nitroglyxerin y tế được dùng để điều trị các bệnh tim mạch.(医用硝化甘油用于治疗心血管疾病。)
  • 3. nitroglyxerin chất nổ
  • 意思:硝化甘油爆炸物
  • 例句:Các chất nổ như nitroglyxerin cần được bảo quản cẩn thận.(像硝化甘油这样的爆炸物需要小心保管。)
    将“nitroglyxerin”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nitro-:可以联想到“nitro-”(硝基),硝化甘油含有硝基。
  • glycerin:可以联想到“glycerin”(甘油),硝化甘油是一种甘油的衍生物。
  • 请注意,硝化甘油是一种高度危险的化学物质,需要在专业人士的指导下使用。
    1. 描述硝化甘油的用途
  • 在建筑领域:
  • Nitroglyxerin được sử dụng rộng rãi trong việc phá vỡ và mở rộng các đường hầm.(硝化甘油被广泛用于爆破和拓宽隧道。)
  • 在医疗领域:
  • Bác sĩ đã kê toa nitroglyxerin để giúp bệnh nhân giảm đau tim.(医生开了硝化甘油处方以帮助病人缓解心绞痛。)