• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nhân sinh quan(人生观)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nhân sinh quan(各种人生观)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的人生观。例如:nhân sinh quan tích cực(积极的人生观)
    1. quan điểm nhân sinh quan
  • 意思:人生观观点
  • 例句:Quan điểm nhân sinh quan của mỗi người đều khác nhau và ảnh hưởng đến cách sống của họ.(每个人的人生观观点都不同,影响着他们的生活方式。)
  • 2. xây dựng nhân sinh quan
  • 意思:建立人生观
  • 例句:Xây dựng một nhân sinh quan tích cực là rất quan trọng đối với sự phát triển của con người.(建立一个积极的人生观对人类的发展非常重要。)
  • 3. thay đổi nhân sinh quan
  • 意思:改变人生观
  • 例句:Sự kiện này đã thay đổi nhân sinh quan của anh ấy.(这件事改变了他的人生观。)
  • 4. quan niệm nhân sinh quan
  • 意思:人生观观念
  • 例句:Quan niệm nhân sinh quan của chúng ta cần phải phù hợp với giá trị của xã hội.(我们的人生观观念需要符合社会的价值。)
    将“nhân sinh quan”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nhân sinh:可以联想到“nhân sinh”(人生),人生观是关于人生的理解和看法。
  • quan:可以联想到“quan”(观点),人生观是一种关于人生的观点或看法。
    1. 描述人生观的重要性
  • 对生活的影响:
  • Nhân sinh quan của một người ảnh hưởng đến các quyết định và hành động trong cuộc sống.(一个人的人生观影响着生活中的决策和行为。)
  • 2. 讨论不同人生观
  • 文化差异:
  • Nhân sinh quan khác nhau giữa các văn hóa có thể dẫn đến những hiểu biết và quan điểm khác nhau.(不同文化之间的人生观可能导致不同的理解和观点。)
  • 3. 教育中的人生观
  • 教育目标:
  • Mục tiêu của giáo dục là giúp học sinh hình thành một nhân sinh quan lành mạnh.(教育的目标是帮助学生形成健康的人生观。)