• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thầnhọc(神学)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thầnhọc(各种神学)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的神学。例如:thầnhọc giáo hội(教会神学)
    1. thầnhọc giáo hội
  • 意思:教会神学
  • 例句:Thầnhọc giáo hội là một lĩnh vực nghiên cứu về các quan niệm và lý thuyết của tôn giáo.(教会神学是研究宗教观念和理论的一个领域。)
  • 2. thầnhọc hệ thống
  • 意思:系统神学
  • 例句:Thầnhọc hệ thống tập trung vào việc phân tích và giải thích các quan niệm cốt lõi của tôn giáo.(系统神学专注于分析和解释宗教的核心概念。)
  • 3. thầnhọc lịch sử
  • 意思:历史神学
  • 例句:Thầnhọc lịch sử quan tâm đến sự phát triển của các quan niệm tôn giáo qua thời gian.(历史神学关注宗教观念随时间的发展。)
  • 4. thầnhọc xã hội
  • 意思:社会神学
  • 例句:Thầnhọc xã hội liên quan đến việc ứng dụng các nguyên lý tôn giáo vào các vấn đề xã hội.(社会神学涉及将宗教原则应用于社会问题。)
  • 5. thầnhọc đạo lý
  • 意思:道德神学
  • 例句:Thầnhọc đạo lý là lĩnh vực nghiên cứu về các nguyên tắc đạo đức trong tôn giáo.(道德神学是研究宗教中道德原则的领域。)
    将“thầnhọc”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thầnh:可以联想到“thần”(神),神学是研究神和宗教的学科。
  • học:可以联想到“học”(学),表示这是一个学术领域或学科。
    1. 描述神学的研究领域
  • 研究领域:
  • Thầnhọc bao gồm nhiều lĩnh vực như thầnhọc giáo hội, thầnhọc hệ thống, thầnhọc lịch sử, và thầnhọc xã hội.(神学包括教会神学、系统神学、历史神学和社会神学等多个领域。)
  • 2. 描述神学的重要性
  • 重要性:
  • Thầnhọc giúp chúng ta hiểu sâu hơn về các quan niệm và lý thuyết của tôn giáo.(神学帮助我们更深入地理解宗教的观念和理论。)
  • 3. 描述神学与哲学的关系
  • 关系:
  • Thầnhọc và triết học đều liên quan đến việc tìm hiểu về các vấn đề về nhân loại, nhưng chúng có những góc nhìn và phương pháp khác nhau.(神学和哲学都涉及对人类问题的探索,但它们有不同的视角和方法。)