• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:lễ nghi(仪式)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các lễ nghi(各种仪式)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的仪式。例如:lễ nghi quan trọng(重要仪式)
    1. lễ nghi kết hôn
  • 意思:结婚仪式
  • 例句:Lễ nghi kết hôn của họ diễn ra trong một không gian trang trí đẹp mắt.(他们的结婚仪式在一个装饰得很美的地方举行。)
  • 2. lễ nghi tang lễ
  • 意思:丧礼
  • 例句:Người thân yêu đã qua đời, và chúng ta phải chuẩn bị lễ nghi tang lễ.(亲爱的人去世了,我们必须准备丧礼。)
  • 3. lễ nghi chào mừng
  • 意思:欢迎仪式
  • 例句:Lễ nghi chào mừng của chúng tôi đã diễn ra trong một bầu không khí vui vẻ.(我们的欢迎仪式在一个愉快的氛围中进行。)
  • 4. lễ nghi tế đàn ông
  • 意思:男性成人礼
  • 例句:Lễ nghi tế đàn ông là một nghi thức quan trọng trong văn hóa của nhiều dân tộc.(男性成人礼是许多民族文化中的一个重要仪式。)
    将“lễ nghi”拆分成几个部分,分别记忆:
  • lễ:可以联想到“lễ”(礼),表示一种礼节或仪式。
  • nghĩ:可以联想到“nghĩ”(想),表示仪式中包含的思考和意图。
    1. 描述仪式的重要性
  • 文化重要性:
  • Lễ nghi là một phần không thể thiếu của văn hóa của mỗi dân tộc.(仪式是每个民族文化中不可或缺的一部分。)
  • Lễ nghi có ý nghĩa quan trọng trong việc truyền đạt giá trị văn hóa.(仪式在传递文化价值方面具有重要意义。)
  • 2. 描述仪式的准备
  • 准备过程:
  • Chuẩn bị cho một lễ nghi đòi hỏi sự chú ý và chuẩn bị kỹ lưỡng.(准备一个仪式需要细心和精心的准备。)
  • Lễ nghi thường được tổ chức trong một không gian trang trí đẹp mắt và trang trọng.(仪式通常在一个装饰得漂亮和庄重的空间中举行。)
  • 3. 描述仪式的参与者
  • 参与者角色:
  • Mỗi người tham gia lễ nghi đều có vai trò và trách nhiệm riêng.(每个参加仪式的人都有自己的角色和责任。)
  • Lễ nghi đòi hỏi sự tham gia và sự tôn trọng của tất cả mọi người.(仪式要求所有人的参与和尊重。)