• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:dầu mỏ(石油)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các dầu mỏ(各种石油)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的石油。例如:dầu mỏ nguyên sinh(原油)
  • 1. dầu mỏ nguyên sinh
  • 意思:原油
  • 例句:Dầu mỏ nguyên sinh được khai thác từ dưới lòng đất.(原油是从地下开采的。)
  • 2. dầu mỏ tinh khiết
  • 意思:精炼石油
  • 例句:Dầu mỏ tinh khiết được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.(精炼石油在许多工业领域中被广泛使用。)
  • 3. dầu mỏ hóa chất
  • 意思:化工石油
  • 例句:Dầu mỏ hóa chất được sử dụng để sản xuất hóa chất và hóa chất tổng hợp.(化工石油被用来生产化学品和合成材料。)
  • 4. dầu mỏ nhiên liệu
  • 意思:燃料油
  • 例句:Dầu mỏ nhiên liệu được sử dụng làm nhiên liệu cho xe cộ và máy móc.(燃料油被用作汽车和机械的燃料。)
  • 将“dầu mỏ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • dầu:可以联想到“dầu”(油),石油是一种油类物质。
  • mỏ:可以联想到“mỏ”(矿),石油是一种矿产资源。
  • 1. 描述石油的开采
  • 开采过程:
  • Dầu mỏ được khai thác bằng cách khoan cọc sâu vào lòng đất.(石油通过钻探深井从地下开采。)
  • Dầu mỏ sau khi được khai thác ra khỏi lòng đất, cần phải được xử lý và tinh khiết.(石油从地下开采出来后,需要经过处理和精炼。)
  • 2. 描述石油的应用
  • 能源应用:
  • Dầu mỏ là nguồn nhiên liệu quan trọng cho nhiều ngành công nghiệp và giao thông.(石油是许多工业和交通行业的重要能源。)
  • Dầu mỏ được sử dụng để sản xuất hóa chất và hóa chất tổng hợp, phục vụ nhiều mục đích khác nhau.(石油被用来生产化学品和合成材料,服务于许多不同的目的。)
  • 3. 描述石油的经济影响
  • 经济影响:
  • Giá cả dầu mỏ ảnh hưởng trực tiếp đến kinh tế thế giới.(石油价格直接影响世界经济。)
  • Các nước có nguồn dầu mỏ phong phú thường có thu nhập kinh tế cao.(拥有丰富石油资源的国家通常有较高的经济收入。)