• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:trò chơi(游戏)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các trò chơi(各种游戏)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的游戏。例如:trò chơi ngoài trời(户外游戏)
    1. trò chơi điện tử
  • 意思:电子游戏
  • 例句:Em thích chơi trò chơi điện tử vào cuối tuần.(我喜欢周末玩电子游戏。)
  • 2. trò chơi trực tuyến
  • 意思:在线游戏
  • 例句:Các trò chơi trực tuyến rất phổ biến hiện nay.(现在的在线游戏非常流行。)
  • 3. trò chơi单机
  • 意思:单机游戏
  • 例句:Tôi thích chơi trò chơi单机 hơn vì không cần kết nối internet.(我更喜欢玩单机游戏,因为不需要连接互联网。)
  • 4. trò chơi giải trí
  • 意思:娱乐游戏
  • 例句:Các trò chơi giải trí giúp chúng ta thư giãn sau giờ làm việc.(各种娱乐游戏帮助我们在工作后放松。)
  • 5. trò chơi thể thao
  • 意思:体育游戏
  • 例句:Các trò chơi thể thao giúp chúng ta rèn luyện sức khỏe.(各种体育游戏帮助我们锻炼身体。)
    将“trò chơi”拆分成几个部分,分别记忆:
  • trò:可以联想到“trò”(回合),游戏通常由多个回合组成。
  • chơi:可以联想到“chơi”(玩),游戏就是用来玩的。
  • 通过将“trò chơi”拆分成“trò”和“chơi”两部分,可以帮助我们更好地记忆和理解这个词的含义。
    1. 描述游戏的种类
  • 电子游戏:
  • Các trò chơi điện tử có nhiều loại khác nhau như game action, game冒险, game strategy.(电子游戏有很多种类,如动作游戏、冒险游戏、策略游戏。)
  • Các trò chơi trực tuyến có thể chơi cùng nhiều người trên khắp nơi.(在线游戏可以和世界各地的许多人一起玩。)
  • 2. 描述游戏的玩法
  • 单人游戏:
  • Trò chơi单机 thường chỉ cần một người chơi.(单机游戏通常只需要一个人玩。)
  • Các trò chơi giải trí có thể giúp chúng ta giải trí và thư giãn.(各种娱乐游戏可以帮助我们娱乐和放松。)
  • 3. 描述游戏的好处
  • 锻炼身体:
  • Các trò chơi thể thao giúp chúng ta rèn luyện sức khỏe và tăng cường khả năng phối hợp.(各种体育游戏帮助我们锻炼身体和提高协调能力。)
  • Các trò chơi có thể giúp chúng ta học hỏi và rèn luyện kỹ năng.(各种游戏可以帮助我们学习和提高技能。)