• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chủ nghĩa vô chính phủ(无政府主义)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chủ nghĩa vô chính phủ(各种无政府主义)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的无政府主义。例如:chủ nghĩa vô chính phủ tự do(自由无政府主义)
  • 1. chủ nghĩa vô chính phủ
  • 意思:无政府主义
  • 例句:Chủ nghĩa vô chính phủ là một tư tưởng phản đối chính phủ và pháp luật.(无政府主义是一种反对政府和法律的思想。)
  • 2. người theo chủ nghĩa vô chính phủ
  • 意思:无政府主义者
  • 例句:Người theo chủ nghĩa vô chính phủ thường phản đối mọi hình thức quyền lực và pháp luật.(无政府主义者通常反对一切形式的权力和法律。)
  • 3. phong trào chủ nghĩa vô chính phủ
  • 意思:无政府主义运动
  • 例句:Phong trào chủ nghĩa vô chính phủ đã xuất hiện ở nhiều nước trên thế giới.(无政府主义运动已在世界上许多国家出现。)
  • 将“chủ nghĩa vô chính phủ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • chủ nghĩa:可以联想到“chủ nghĩa”(主义),无政府主义是一种政治思想。
  • vô chính phủ:可以联想到“vô chính phủ”(无政府),无政府主义主张废除政府和法律。
  • 1. 描述无政府主义的基本观点
  • 政治观点:
  • Chủ nghĩa vô chính phủ cho rằng chính phủ và pháp luật là nguyên nhân của mọi sự bất công.(无政府主义认为政府和法律是一切不公的根源。)
  • Chủ nghĩa vô chính phủ ủng hộ tự do cá nhân và phản đối sự can thiệp của chính phủ.(无政府主义支持个人自由,反对政府干预。)
  • 2. 描述无政府主义的历史和影响
  • 历史背景:
  • Chủ nghĩa vô chính phủ xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20.(无政府主义出现在19世纪末和20世纪初。)
  • Chủ nghĩa vô chính phủ đã ảnh hưởng đến nhiều phong trào và tổ chức chính trị.(无政府主义影响了众多运动和政治组织。)
  • 3. 描述无政府主义者的行为和目标
  • 行为目标:
  • Người theo chủ nghĩa vô chính phủ thường tổ chức các cuộc biểu tình và hoạt động phản đối chính phủ.(无政府主义者经常组织抗议和反对政府的活动。)
  • Mục tiêu của người theo chủ nghĩa vô chính phủ là xây dựng một xã hội không có chính phủ và pháp luật.(无政府主义者的目标是建立一个没有政府和法律的社会。)