• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:phùn(毛毛雨的)
  • 位置:通常放在所修饰的名词之前。例如:mưa phùn(毛毛雨)
  • 比较级和最高级:形容词通常没有比较级和最高级形式,但可以通过其他方式表达。例如:mưa phùn hơn(比...更毛毛雨的)
    1. mưa phùn
  • 意思:毛毛雨
  • 例句:Hôm nay trời lại mưa phùn, không cần mang ô.(今天又下毛毛雨,不需要带伞。)
  • 2. gió phùn
  • 意思:毛毛风
  • 例句:Gió phùn làm cho không khí trở nên tươi mới.(毛毛风使空气变得清新。)
  • 3. phùn nhẹ
  • 意思:轻微的毛毛雨
  • 例句:Mưa phùn nhẹ không làm ướt quần áo.(轻微的毛毛雨不会弄湿衣服。)
  • 4. phùn to
  • 意思:大毛毛雨
  • 例句:Mưa phùn to làm cho đường phố trở nên ướt át.(大毛毛雨使街道变得湿滑。)
    将“phùn”与其他词汇结合,形成不同的表达:
  • mưa phùn:可以联想到“mưa”(雨)和“phùn”(毛毛),毛毛雨是一种细雨。
  • gió phùn:可以联想到“gió”(风)和“phùn”(毛毛),毛毛风是一种轻微的风。
  • phùn nhẹ:可以联想到“nhẹ”(轻),轻微的毛毛雨不会带来太大的影响。
  • phùn to:可以联想到“to”(大),大毛毛雨比普通的毛毛雨要强烈一些。
    1. 描述天气
  • 天气预报:
  • Ngày mai dự kiến sẽ có mưa phùn trong buổi sáng.(预计明天早上会有毛毛雨。)
  • 2. 描述感觉
  • 凉爽的感觉:
  • Mưa phùn trong buổi chiều làm cho không khí trở nên mát mẻ.(下午的毛毛雨使空气变得凉爽。)
  • 3. 描述影响
  • 对活动的影响:
  • Vì trời mưa phùn, chúng ta không thể tổ chức sự kiện ngoài trời.(因为下毛毛雨,我们不能在户外举办活动。)