- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:lụcthư(六书)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các lụcthư(各种六书)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的六书。例如:lụcthư cổ(古六书)
1. lụcthư cổ đại- 意思:古代六书
- 例句:Lụcthư cổ đại là một phần quan trọng của văn hóa viết chữ của người Việt.(古代六书是越南书写文化的重要组成部分。)
2. lụcthư trong chữ Hán- 意思:汉字中的六书
- 例句:Lụcthư trong chữ Hán bao gồm hình, nghĩa, âm, và sự kết hợp của chúng.(汉字中的六书包括形、义、音及其组合。)
3. lụcthư và chữ viết- 意思:六书与书写
- 例句:Lụcthư và chữ viết là hai khía cạnh không thể tách rời trong việc học chữ Hán.(六书与书写在学习汉字时是不可分割的两个方面。)
将“lụcthư”拆分成几个部分,分别记忆:- lục:可以联想到“lục”(六),六书是汉字构造的六种方法。
- thư:可以联想到“thư”(书),六书是汉字书写的一种学问。
1. 描述六书的历史和文化价值- 历史价值:
- Lụcthư đã có từ thời cổ đại và đã phát triển qua nhiều giai đoạn lịch sử.(六书自古代以来,经历了多个历史阶段的发展。)
- Lụcthư là một phần không thể thiếu của văn hóa viết chữ của nhiều dân tộc trong khu vực châu Á.(六书是亚洲多个民族书写文化中不可或缺的一部分。)
2. 描述六书的构成和特点- 构成特点:
- Lụcthư bao gồm cả hình và nghĩa, giúp người học hiểu rõ hơn về构造 của từng chữ.(六书包括形和义,帮助学习者更清楚地理解每个字的结构。)
- Lụcthư giúp người học phân biệt và nhớ các chữ Hán dễ dàng hơn.(六书帮助学习者更容易区分和记忆汉字。)