• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nền tảng(平台)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nền tảng(多个平台)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的平台。例如:nền tảng công nghệ(技术平台)
    1. nền tảng kinh tế
  • 意思:经济基础
  • 例句:Nền tảng kinh tế của một nước là yếu tố quan trọng nhất trong quá trình phát triển.(一个国家的经济基础是发展过程中最重要的因素。)
  • 2. nền tảng xã hội
  • 意思:社会基础
  • 例句:Nền tảng xã hội của một cộng đồng được xây dựng dựa trên sự hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau.(一个社区的社会基础建立在相互合作和支持之上。)
  • 3. nền tảng kỹ thuật
  • 意思:技术基础
  • 例句:Nền tảng kỹ thuật của công ty đã giúp chúng tôi giải quyết vấn đề phức tạp.(公司的技术基础帮助我们解决了复杂的问题。)
  • 4. nền tảng giáo dục
  • 意思:教育基础
  • 例句:Nền tảng giáo dục của trẻ em là quan trọng đối với tương lai của xã hội.(儿童的教育基础对社会的未来至关重要。)
  • 5. nền tảng chính trị
  • 意思:政治基础
  • 例句:Nền tảng chính trị của một quốc gia ảnh hưởng đến sự ổn định và phát triển của đất nước.(一个国家的政治基础影响着国家的稳定和发展。)
    将“nền tảng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nền:可以联想到“nền”(基础),平台是建立事物的基础。
  • tảng:可以联想到“tảng”(宽广),平台通常具有宽广的特性,能够支撑多种活动或服务。
    1. 描述技术平台
  • 技术发展:
  • Nền tảng công nghệ mới đã thay đổi cách chúng ta làm việc và giao tiếp.(新技术平台改变了我们的工作和交流方式。)
  • 2. 描述社会基础
  • 社会结构:
  • Nền tảng xã hội của một nước được hình thành qua nhiều thế hệ và nhiều giai đoạn phát triển.(一个国家的社会基础是通过许多代和许多发展阶段形成的。)
  • 3. 描述教育基础
  • 教育重要性:
  • Nền tảng giáo dục là nền tảng quan trọng để xây dựng con người có kiến thức và có năng lực.(教育基础是培养有知识和有能力的人的重要基础。)