• 专有名词:用来表示特定的人、地点或机构的名称。例如:MạnhTử(孟子)
  • 单数:专有名词通常以单数形式出现,不需要变化。
  • 不可数:专有名词通常不可数,不用于复数形式。
    1. MạnhTử TriếtLý
  • 意思:孟子的哲学思想
  • 例句:MạnhTử TriếtLý có ảnh hưởng lớn đến văn hóa và tri thức của Trung Quốc.(孟子的哲学思想对中国的文化和知识产生了深远的影响。)
  • 2. MạnhTử và Confucius
  • 意思:孟子与孔子
  • 例句:MạnhTử và Confucius đều là những nhà tư tưởng quan trọng của Trung Quốc cổ đại.(孟子和孔子都是中国古代重要的思想家。)
  • 3. MạnhTử và NhânHọc
  • 意思:孟子与仁学
  • 例句:MạnhTử và NhânHọc của ông được truyền bá rộng rãi qua nhiều thế hệ.(孟子及其仁学被广泛传播,影响了多代人。)
    将“MạnhTử”与“孟子”联系起来记忆:
  • MạnhTử:可以联想到“Mạnh”(强)和“Tử”(子),孟子的思想强调人的本性本善,即人之初性本善。
  • 孟子:可以直接联想到中国古代的思想家孟子,他的思想在中国历史上占有重要地位。
    1. 描述孟子的哲学思想
  • 哲学贡献:
  • MạnhTử là một nhà tư tưởng nổi tiếng, ông đã đóng góp nhiều ý tưởng quan trọng vào lĩnh vực nhân học.(孟子是一位著名的思想家,他在仁学领域贡献了许多重要思想。)
  • 2. 描述孟子与孔子的关系
  • 师生关系:
  • MạnhTử là một học trò xuất sắc của Confucius và tiếp tục phát triển những ý tưởng của ông.(孟子是孔子的杰出学生之一,他继续发展了孔子的思想。)
  • 3. 描述孟子的影响力
  • 文化影响:
  • MạnhTử có ảnh hưởng sâu遠 đến văn hóa và giáo dục của Trung Quốc.(孟子对中国文化和教育有着深远的影响。)