• 短语:由两个或多个词组合而成的表达方式,用来传达一个完整的意思。
  • 结构:由否定词“không”和动词“có”以及副词“chi”组成,表达一种轻松、不正式的拒绝感谢的态度。
  • 语气:通常用于非正式场合,表达一种亲切和随意的语气。
    1. không có chi
  • 意思:不用谢
  • 例句:- Cảm ơn bạn!(谢谢你!)
  • - Không có chi!(不用谢!)
    将“không có chi”拆分成几个部分,分别记忆:
  • không:可以联想到“không”(不),表示否定。
  • có:可以联想到“có”(有),表示存在。
  • chi:可以联想到“chi”(只),表示程度。
  • 记忆技巧:
  • 将“không có chi”理解为“没有什么”,即“不用谢”,表示帮助别人是理所当然的,不需要感谢。
    1. 回应感谢
  • 在帮助他人后,当对方表示感谢时,可以使用“không có chi”来回应。
  • 例句:Bạn đã giúp tôi rất nhiều, cảm ơn bạn!(你帮了我很多,谢谢你!)
  • Không có chi, tôi rất vui khi có thể giúp bạn.(不用谢,我很高兴能帮到你。)
  • 2. 表达谦虚
  • 在完成某项工作或任务后,当别人对你表示感谢时,可以使用“không có chi”来表达谦虚。
  • 例句:Tôi đã hoàn thành công việc, và mọi người đều cảm ơn tôi.(我完成了工作,大家都感谢我。)
  • Không có chi, đó là trách nhiệm của tôi.(不用谢,那是我的责任。)