- 动词:用来表示动作、状态或过程的词。例如:đi công tác(出差)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:đang đi công tác(正在出差)、đi công tác rồi(已经出差了)、sẽ đi công tác(将要出差)
- 主语:通常需要一个主语来执行这个动作。例如:Anh ấy đi công tác(他出差)
- 1. đi công tác
- 意思:出差
- 例句:Anh ấy sắp đi công tác đến Hà Nội.(他即将去河内出差。)
- 2. đi công tác trong nước
- 意思:国内出差
- 例句:Tôi đã đi công tác trong nước nhiều lần.(我多次国内出差。)
- 3. đi công tác nước ngoài
- 意思:国外出差
- 例句:Cô ấy sắp đi công tác nước ngoài.(她即将去国外出差。)
- 4. đi công tác một mình
- 意思:独自出差
- 例句:Ông ấy thường đi công tác một mình.(他通常独自出差。)
- 5. đi công tác cùng nhóm
- 意思:和团队一起出差
- 例句:Chúng tôi sẽ đi công tác cùng nhóm vào cuối tuần.(我们计划周末和团队一起出差。)
- 将“đi công tác”拆分成几个部分,分别记忆:
- đi:可以联想到“đi”(去),表示动作的进行。
- công tác:可以联想到“công tác”(工作),出差是为了完成工作。
- 1. 描述出差的目的
- 为了工作:
- Tôi đi công tác để gặp khách hàng và thảo luận về hợp đồng.(我出差去见客户并讨论合同。)
- Tôi đi công tác để tham dự hội nghị.(我出差去参加会议。)
- 2. 描述出差的安排
- 出差时间:
- Tôi sẽ đi công tác trong vòng một tuần.(我将出差一周。)
- Tôi sắp đi công tác trong ba ngày.(我即将出差三天。)
- 3. 描述出差的准备
- 准备行李:
- Tôi đang chuẩn bị hành lý cho chuyến đi công tác.(我正在为出差准备行李。)
- Tôi cần mua một số đồ dùng cho chuyến đi công tác.(我需要为出差购买一些用品。)