• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:KinhThánh(圣经)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các KinhThánh(各种圣经)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定版本的圣经。例如:KinhThánh Việt ngữ(越南语圣经)
    1. KinhThánh
  • 意思:圣经
  • 例句:KinhThánh là cuốn sách quan trọng nhất của đạo Cơ đốc.(圣经是基督教最重要的书。)
  • 2. KinhThánh cũ
  • 意思:旧约圣经
  • 例句:KinhThánh cũ bao gồm các cuốn sách viết trước sự ra đời của Chúa Giê-xu.(旧约圣经包括耶稣诞生前写的书。)
  • 3. KinhThánh mới
  • 意思:新约圣经
  • 例句:KinhThánh mới bao gồm các cuốn sách viết sau sự ra đời của Chúa Giê-xu.(新约圣经包括耶稣诞生后写的书。)
  • 4. KinhThánh của người Do Thái
  • 意思:犹太教圣经
  • 例句:KinhThánh của người Do Thái chỉ chứa phần KinhThánh cũ.(犹太教圣经只包含旧约圣经。)
  • 5. KinhThánh của người Hồi giáo
  • 意思:东正教圣经
  • 例句:KinhThánh của người Hồi giáo có một số cuốn sách khác so với KinhThánh của người Cơ đốc.(东正教圣经与基督教圣经有一些不同的书。)
    将“KinhThánh”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Kinh:可以联想到“kính”(尊敬),圣经是基督教徒非常尊敬的书。
  • Thánh:可以联想到“thánh”(圣),圣经是基督教的圣书。
    1. 描述圣经的内容
  • 宗教教义:
  • KinhThánh chứa đựng những lời dạy của Chúa Giê-xu và những điều răn của đạo Cơ đốc.(圣经包含耶稣的教导和基督教的戒律。)
  • KinhThánh có hai phần chính: KinhThánh cũ và KinhThánh mới.(圣经有两个主要部分:旧约和新约。)
  • 2. 描述圣经的重要性
  • 信仰基础:
  • KinhThánh là nguồn gốc và cơ sở của niềm tin Cơ đốc.(圣经是基督教信仰的起源和基础。)
  • KinhThánh được coi là lời của Thượng Đế qua các nhà tiên tri và sứ đồ.(圣经被认为是上帝通过先知和使徒的话。)
  • 3. 描述圣经的版本和翻译
  • 不同版本:
  • KinhThánh có nhiều phiên bản và dịch bản khác nhau.(圣经有很多不同的版本和翻译。)
  • KinhThánh đã được dịch sang nhiều ngôn ngữ trên thế giới.(圣经已经被翻译成世界上的许多语言。)