• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:lập hạ(立夏)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các lập hạ(各个立夏)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定年份或地区的立夏。例如:lập hạ năm nay(今年的立夏)
    1. lễ lập hạ
  • 意思:立夏节
  • 例句:Ngày lễ lập hạ là dịp quan trọng trong văn hóa truyền thống của nhiều dân tộc.(立夏节是许多民族传统文化中的重要节日。)
  • 2. thời tiết lập hạ
  • 意思:立夏时节的天气
  • 例句:Thời tiết lập hạ thường nóng hơn so với thời tiết xuân.(立夏时节的天气通常比春天更热。)
  • 3. ăn đu đủ vào lập hạ
  • 意思:立夏吃李子
  • 例句:Theo truyền thống, người ta ăn đu đủ vào dịp lập hạ.(根据传统,人们在立夏时节吃李子。)
    将“lập hạ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • lập:可以联想到“lập”(立),表示开始或建立,立夏即夏天的开始。
  • hạ:可以联想到“hạ”(下),表示季节的更替,从春天过渡到夏天。
    1. 描述立夏的气候特点
  • 气候特征:
  • Lập hạ thường diễn ra vào tháng 5, khi thời tiết bắt đầu nóng lên.(立夏通常发生在5月,天气开始变热。)
  • Lập hạ là dấu hiệu của mùa hè sắp đến.(立夏是夏天即将到来的标志。)
  • 2. 描述立夏的习俗
  • 节日习俗:
  • Ngày lập hạ, nhiều người dân sẽ tổ chức các hoạt động như ăn bánh, chơi đu đủ.(立夏这天,许多民众会举行吃粽子、玩李子等活动。)
  • Lập hạ cũng là dịp để người dân chuẩn bị cho mùa làm việc trong mùa hè.(立夏也是民众为夏天工作做准备的时机。)