• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:sinh động(生动的)
  • 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,用来表达程度的差别。例如:sinh động hơn(更生动的),sinh động nhất(最生动的)
  • 修饰语:可以用副词修饰形容词,表示程度。例如:rất sinh động(非常生动的)
    1. sinh động và sống động
  • 意思:生动活泼
  • 例句:Câu chuyện được kể lại sinh động và sống động, làm cho người nghe cảm thấy như đang ở trong tình huống đó.(故事被讲述得生动活泼,让听者感觉仿佛身临其境。)
  • 2. sinh động trong học tập
  • 意思:学习中生动
  • 例句:Cách giảng dạy sinh động trong học tập giúp học sinh hiểu và nhớ được nhiều kiến thức hơn.(学习中生动的教学方式帮助学生理解和记住更多的知识。)
  • 3. sinh động trong diễn xuất
  • 意思:表演中生动
  • 例句:Diễn viên đã thể hiện sinh động trong diễn xuất, thu hút sự chú ý của người xem.(演员在表演中表现得生动,吸引了观众的注意。)
    将“sinh động”拆分成几个部分,分别记忆:
  • sinh:可以联想到“sinh”(生),表示事物的活力和生命力。
  • động:可以联想到“động”(动),表示事物的动态和变化。
    1. 描述人物或事物的特征
  • 性格特征:
  • Người ấy có tính cách sinh động, luôn đầy năng lượng và lạc quan.(那个人性格生动,总是充满活力和乐观。)
  • 2. 描述艺术作品的风格
  • 绘画风格:
  • Bức tranh này được vẽ sinh động, thể hiện sự sống động của con người.(这幅画绘制得生动,表现了人的活力。)
  • 3. 描述教学或演讲的方式
  • 教学方式:
  • Giáo viên sử dụng nhiều hình ảnh và trò chơi sinh động trong quá trình giảng dạy.(老师在教学过程中使用了许多生动的图片和游戏。)