- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:dụng cụ(用具)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các dụng cụ(各种用具)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的用具。例如:dụng cụ học tập(学习用具)
- 1. dụng cụ học tập
- 意思:学习用具
- 例句:Các em cần chuẩn bị đầy đủ dụng cụ học tập trước khi vào lớp.(孩子们需要在上课前准备好所有的学习用具。)
- 2. dụng cụ nấu ăn
- 意思:烹饪用具
- 例句:Bà nội trợ đã mua đầy đủ các dụng cụ nấu ăn mới.(管家已经买了全套新的烹饪用具。)
- 3. dụng cụ thể thao
- 意思:运动器材
- 例句:Câu lạc bộ thể thao đã mở rộng và mua thêm nhiều dụng cụ thể thao.(体育俱乐部已经扩建并购买了更多的运动器材。)
- 4. dụng cụ làm việc
- 意思:工作工具
- 例句:Công nhân xây dựng cần có các dụng cụ làm việc an toàn và hiệu quả.(建筑工人需要安全有效的工作工具。)
- 将“dụng cụ”拆分成几个部分,分别记忆:
- dụng:可以联想到“dụng”(用),用具是用于某种用途的物品。
- cụ:可以联想到“cụ thể”(具体),用具是具体的物品,不是抽象的概念。
- 1. 描述学习用具
- 准备学习用具:
- Trước khi học, chúng ta cần chuẩn bị các dụng cụ học tập như bút, quyển, và máy tính bảng.(在学习之前,我们需要准备学习用具,如笔、本子和平板电脑。)
- 2. 描述烹饪用具
- 烹饪用具的选择:
- Để nấu một bữa ăn ngon, chúng ta cần lựa chọn các dụng cụ nấu ăn phù hợp.(为了做一顿美味的饭菜,我们需要选择合适的烹饪用具。)
- 3. 描述运动器材
- 运动器材的使用:
- Sau khi tập luyện, chúng ta nên vệ sinh và bảo quản các dụng cụ thể thao cẩn thận.(锻炼后,我们应该仔细清洁和保养运动器材。)
- 4. 描述工作工具
- 工作工具的重要性:
- Các dụng cụ làm việc chính xác và hiệu quả giúp công nhân hoàn thành công việc nhanh chóng.(准确和高效的工作工具帮助工人快速完成工作。)