- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ruộng(田地)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ruộng(各块田地)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的田地。例如:ruộng cao su(橡胶田)
1. ruộng ngô- 意思:玉米田
- 例句:Các nông dân trồng nhiều ruộng ngô trong mùa xuân.(农民在春季种植了很多玉米田。)
2. ruộng ngô lớn- 意思:大片玉米田
- 例句:Mỗi năm, ruộng ngô lớn đều mang lại thu hoạch lớn cho nông dân.(每年,大片玉米田都给农民带来丰富的收成。)
3. ruộng ngô nhỏ- 意思:小片玉米田
- 例句:Ruộng ngô nhỏ thường được trồng trong khu vực có không gian hạn chế.(小片玉米田通常被种植在空间有限的地区。)
4. ruộng ngô mới- 意思:新玉米田
- 例句:Nông dân đã mở rộng ruộng ngô mới gần làng.(农民在村庄附近扩大了新玉米田。)
5. ruộng ngô đã thu hoạch- 意思:已收割的玉米田
- 例句:Ruộng ngô đã thu hoạch đã được chuẩn bị để trồng lúa mì tiếp theo.(已收割的玉米田已经准备好种植下一季的小麦。)
将“ruộng ngô”拆分成几个部分,分别记忆:- ruộng:可以联想到“ruộng”(田地),玉米田是田地的一种。
- ngô:可以联想到“ngô”(玉米),玉米田是种植玉米的田地。
1. 描述玉米田的种植情况- 种植时间:
- Ruộng ngô thường được trồng vào mùa xuân và thu hoạch vào mùa thu.(玉米田通常在春季种植,在秋季收割。)
- Ruộng ngô cần có điều kiện thời tiết thuận lợi để phát triển tốt.(玉米田需要有利的天气条件才能良好生长。)
2. 描述玉米田的管理和维护- 田间管理:
- Nông dân cần săn sóc ruộng ngô thường xuyên để đảm bảo sản lượng cao.(农民需要经常管理玉米田以确保高产量。)
- Ruộng ngô cần được tưới nước đúng cách để tránh hạn hán.(玉米田需要正确灌溉以避免干旱。)
3. 描述玉米田的经济价值- 经济价值:
- Ruộng ngô đóng góp đáng kể vào thu nhập của nông dân.(玉米田对农民的收入贡献显著。)
- Ngô được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và chế biến thực phẩm.(玉米被广泛应用于工业和食品加工。)