- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nguyêntiêu(元宵节)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nguyêntiêu(各个元宵节)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定年份或地区的元宵节。例如:nguyêntiêu năm nay(今年的元宵节)
1. ăn bánh trôi- 意思:吃元宵
- 例句:Ngày nguyêntiêu, mọi người thường ăn bánh trôi để ăn mừng.(元宵节那天,人们通常会吃元宵来庆祝。)
2. rama rama- 意思:热闹
- 例句:Ngày nguyêntiêu, mọi người đều ra đường để xem rama rama.(元宵节那天,大家都会出门去看热闹。)
3. đèn lồng- 意思:灯笼
- 例句:Trong dịp nguyêntiêu, mọi người thường treo đèn lồng để tạo không khí vui vẻ.(在元宵节期间,人们通常会挂灯笼来营造欢乐的气氛。)
将“nguyêntiêu”拆分成几个部分,分别记忆:- nguyên:可以联想到“nguyên thủy”(原始),元宵节是中国传统的节日之一。
- tiêu:可以联想到“tiêu diệm”(消费),元宵节期间人们会购买元宵和其他节日用品。
1. 描述元宵节的传统习俗- 吃元宵:
- Ngày nguyêntiêu, người ta thường ăn bánh trôi để thể hiện ý nghĩa đoàn tụ và hạnh phúc.(元宵节那天,人们通常会吃元宵,以体现团圆和幸福的意义。)
- Ngày nguyêntiêu, các gia đình thường tụ tập lại ăn cơm chung và thưởng thức bánh trôi.(元宵节那天,各个家庭通常会聚在一起吃团圆饭,品尝元宵。)
2. 描述元宵节的庆祝活动- 看花灯:
- Ngày nguyêntiêu, các địa phương tổ chức lễ hội đèn lồng, mọi người tụ tập lại để xem và vui chơi.(元宵节那天,各地会举办灯会,人们聚集在一起观看和玩耍。)
- Ngày nguyêntiêu, các con đường đều được trang trí đầy đủ đèn lồng, tạo nên không khí vui vẻ và sôi động.(元宵节那天,各条街道都被装饰得五彩缤纷的灯笼,营造出欢乐和热闹的气氛。)