• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:giếng trời(天井)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các giếng trời(多个天井)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的天井。例如:giếng trời lớn(大天井)
  • 1. giếng trời nhà
  • 意思:家里的天井
  • 例句:Giếng trời nhà chúng tôi rộng rãi và thoáng mát.(我们家的天井宽敞又通风。)
  • 2. giếng trời chung cư
  • 意思:公寓的天井
  • 例句:Giếng trời chung cư này được trang trí rất đẹp.(这个公寓的天井装饰得很漂亮。)
  • 3. giếng trời văn phòng
  • 意思:办公室的天井
  • 例句:Giếng trời văn phòng giúp không khí trong văn phòng luôn流通.(办公室的天井有助于空气流通。)
  • 4. giếng trời nhà thờ
  • 意思:教堂的天井
  • 例句:Giếng trời nhà thờ được thiết kế rất lộng lẫy.(教堂的天井设计得非常华丽。)
  • 将“giếng trời”拆分成几个部分,分别记忆:
  • giếng:可以联想到“giếng”(井),天井类似于井,是房屋中的一个开放空间。
  • trời:可以联想到“trời”(天),天井是连接室内外的开放空间,仿佛是房屋中的一片天空。
  • 1. 描述天井的用途
  • 通风和采光:
  • Giếng trời giúp cho không gian trong nhà có ánh sáng tự nhiên và không khí流通.(天井有助于室内有自然光和空气流通。)
  • 2. 描述天井的设计
  • 设计特点:
  • Giếng trời thường được thiết kế để tiết kiệm không gian và tạo cảm giác mở ra.(天井通常被设计为节省空间并创造开放感。)
  • 3. 描述天井的位置
  • 位置特点:
  • Giếng trời thường nằm ở giữa các phòng trong nhà để phân chia không gian.(天井通常位于房屋中间,以分隔空间。)