- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:Đạogiáo(道教)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các Đạogiáo(各种道教)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的道教。例如:Đạogiáo cổ truyền(传统道教)
- 1. Đạogiáo Laozi
- 意思:老子道教
- 例句:Đạogiáo Laozi là một trong những tôn giáo cổ xưa của Trung Quốc.(老子道教是中国古老的宗教之一。)
- 2. Đạogiáo Triết gia
- 意思:儒家道教
- 例句:Đạogiáo Triết gia kết hợp giữa Đạogiáo và Triết gia.(儒家道教是道教和儒家的结合。)
- 3. Đạogiáo Tân thời
- 意思:新时期道教
- 例句:Đạogiáo Tân thời đã phát triển nhiều hơn so với thời cổ đại.(新时期道教比古代发展得更多。)
- 4. Đạogiáo và Phật giáo
- 意思:道教与佛教
- 例句:Đạogiáo và Phật giáo đều có ảnh hưởng lớn trong văn hóa Trung Quốc.(道教和佛教在中国文化中都有很大的影响。)
- 将“Đạogiáo”拆分成几个部分,分别记忆:
- Đạo:可以联想到“Đạo”(道),道教的核心概念是“道”。
- giáo:可以联想到“giáo”(教),表示一种宗教或信仰体系。
- 1. 描述道教的起源
- 历史起源:
- Đạogiáo xuất hiện vào thời kỳ cuối Trưng Xuyên, đầu kỳ Tống Chu.(道教出现在晚周,初秦时期。)
- Đạogiáo được thành lập bởi Laozi, một nhà tư tưởng và nhà văn nổi tiếng của Trung Quốc.(道教由老子,中国著名的思想家和文学家创立。)
- 2. 描述道教的信仰和实践
- 信仰和实践:
- Đạogiáo tin vào việc tu luyện tinh thần và thân thể để đạt đến不死 và hòa hợp với tự nhiên.(道教信仰通过修炼精神和身体来达到不死和与自然和谐。)
- Đạogiáo nhấn mạnh vào việc sống trong hòa hợp với tự nhiên và theo đuổi sự bình yên trong tâm trí.(道教强调与自然和谐共处,追求心灵平静。)
- 3. 描述道教在现代社会的影响
- 现代社会影响:
- Đạogiáo vẫn có ảnh hưởng trong cuộc sống của người dân Trung Quốc ngày nay.(道教在当今中国人的生活中仍有影响。)
- Nhiều người dân Trung Quốc vẫn tuân theo các quan niệm và thực tiễn của Đạogiáo trong cuộc sống hàng ngày.(许多中国人在日常生活中仍遵循道教的观念和实践。)