xelửa

河内:[sɛ˧˧lɨə˧˩] 顺化:[sɛ˧˧lɨə˧˨] 胡志明市:[sɛ˧˧lɨə˨˩˦]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:xelửa(火车)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các xelửa(各种火车)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的火车。例如:xelửa tốc độ cao(高速火车)

使用场景


    1. 描述火车的类型
  • 不同类型的火车:
  • Xelửa có nhiều loại như xelửa khách, xelửa hàng hóa, xelửa điện.(火车有多种类型,如客运火车、货运火车、电力火车。)
  • 2. 描述火车的运行
  • 火车的运行速度和路线:
  • Xelửa chạy trên đường ray với tốc độ nhanh chóng.(火车在铁轨上快速运行。)
  • Xelửa kết nối nhiều nơi, từ thành phố lớn đến vùng nông thôn.(火车连接许多地方,从大城市到农村地区。)
  • 3. 描述火车的服务
  • 火车上的服务:
  • Xelửa du lịch thường có các dịch vụ như ăn uống, giường nằm, phòng tắm.(旅游火车通常提供餐饮、卧铺、浴室等服务。)
  • Xelửa khách thường có các loại ghế khác nhau như ghế普通舱,软座,商务舱.(客运火车通常有不同类型的座位,如硬座、软座、商务舱。)

联想记忆法


    将“xelửa”与火车的特点联系起来记忆:
  • xelửa:可以联想到“xếp”(排列)和“lửa”(火),火车由一节节车厢排列起来,像火焰一样在铁轨上快速移动。

固定搭配


    1. xelửa khách
  • 意思:客运火车
  • 例句:Xelửa khách chạy giữa các thành phố lớn.(客运火车在大城市之间运行。)
  • 2. xelửa hàng hóa
  • 意思:货运火车
  • 例句:Xelửa hàng hóa mang nhiều loại hàng hóa từ miền Bắc đến miền Nam.(货运火车将各种货物从北方运到南方。)
  • 3. xelửa điện
  • 意思:电力火车
  • 例句:Xelửa điện chạy nhanh hơn so với xelửa đốt xăng.(电力火车比燃油火车跑得快。)
  • 4. xelửa du lịch
  • 意思:旅游火车
  • 例句:Xelửa du lịch thường có dịch vụ tốt và tiện nghi cho du khách.(旅游火车通常为游客提供优质的服务和便利。)