- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:lưỡi gà(小舌)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các lưỡi gà(多个小舌)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类或特征的小舌。例如:lưỡi gà nhỏ(小的小舌)
1. lưỡi gà- 意思:小舌
- 例句:Lưỡi gà là một bộ phận nhỏ trong họng của người.(小舌是人喉咙里的一个小部分。)
2. lưỡi gà và âm- 意思:小舌和声音
- 例句:Khi chúng ta nói, lưỡi gà có liên quan đến cách tạo ra các âm.(当我们说话时,小舌与声音的产生方式有关。)
3. lưỡi gà và bệnh lý- 意思:小舌和病理
- 例句:Một số bệnh lý có thể ảnh hưởng đến chức năng của lưỡi gà.(一些病理可能会影响小舌的功能。)
4. lưỡi gà và ăn uống- 意思:小舌和饮食
- 例句:Lưỡi gà có thể cảm thấy khó chịu khi ăn thức ăn cay.(吃辛辣食物时小舌可能会感到不适。)
将“lưỡi gà”拆分成几个部分,分别记忆:- lưỡi:可以联想到“lưỡi”(舌头),小舌是舌头的一部分。
- gà:可以联想到“gà”(鸡),因为小舌的形状和位置与鸡舌相似。
1. 描述小舌的生理功能- 发音功能:
- Lưỡi gà đóng một phần quan trọng trong việc phát âm của tiếng Việt.(小舌在越南语发音中起着重要作用。)
- Lưỡi gà giúp tạo ra âm u và âm ơ.(小舌帮助产生[u]和[ɔ]音。)
2. 描述小舌的疾病- 小舌炎症:
- Viêm lưỡi gà có thể gây ra khó khăn trong việc ăn uống và nói.(小舌炎症可能导致饮食和说话困难。)
- Viêm lưỡi gà cần được điều trị kịp thời để tránh các biến chứng.(小舌炎症需要及时治疗以避免并发症。)
3. 描述小舌在饮食中的作用- 食物刺激:
- Lưỡi gà nhạy cảm với các chất kích thích, như cay và cay.(小舌对刺激性物质敏感,如辣和酸。)
- Lưỡi gà có thể cảm thấy đau khi ăn đồ chua.(吃酸的东西时小舌可能会感到疼痛。)