xoắnốc

河内:[swan˧˦ʔəwk͡p̚˧˦] 顺化:[swaŋ˦˧˥ʔəwk͡p̚˦˧˥] 胡志明市:[s⁽ʷ⁾aŋ˦˥ʔəwk͡p̚˦˥]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:xoắn ốc(螺线)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các xoắn ốc(各种螺线)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的螺线。例如:xoắn ốc kép(双螺线)

使用场景


    1. 描述螺线的特征
  • 形状特征:
  • Xoắn ốc có hình dạng giống với đường cong của một con ốc.(螺线的形状类似于蜗牛壳的弯曲。)
  • Xoắn ốc đôi khi có thể có nhiều đường cong liên tiếp.(螺线有时可以有连续的多个弯曲。)
  • 2. 描述螺线的应用
  • 科学应用:
  • Xoắn ốc được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khoa học như vật lý và điện tử.(螺线在物理和电子等多个科学领域中都有应用。)
  • Xoắn ốc giúp tạo ra điện từ trường mạnh mẽ trong các thiết bị điện tử.(螺线有助于在电子设备中产生强大的电磁场。)
  • 3. 描述螺线的类型
  • 类型区分:
  • Xoắn ốc có thể là đơn hoặc kép, tùy thuộc vào số lượng đường cong.(螺线可以是单的或双的,这取决于弯曲的数量。)
  • Xoắn ốc kép thường có hình dạng phức tạp hơn so với xoắn ốc đơn.(双螺线通常比单螺线的形状更复杂。)

联想记忆法


    将“xoắn ốc”拆分成几个部分,分别记忆:
  • xoắn:可以联想到“xoắn”(旋转),螺线的形状像旋转的线。
  • ốc:可以联想到“ốc”(蜗牛),蜗牛壳的形状像一个螺线。

固定搭配


    1. xoắn ốc kép
  • 意思:双螺线
  • 例句:Xoắn ốc kép là một dạng xoắn ốc có hai đường cong.(双螺线是一种有两个弯曲的螺线。)
  • 2. xoắn ốc đơn
  • 意思:单螺线
  • 例句:Xoản ốc đơn thường có hình dạng một đường cong đơn lẻ.(单螺线通常有一个单独的弯曲。)
  • 3. xoắn ốc trong máy ảnh
  • 意思:相机中的螺线
  • 例句:Xoắn ốc trong máy ảnh giúp tạo ra hình ảnh rõ nét.(相机中的螺线有助于产生清晰的图像。)
  • 4. xoắn ốc trong điện
  • 意思:电螺线
  • 例句:Xoắn ốc trong điện giúp tạo ra điện từ trường.(电螺线有助于产生电磁场。)