• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:moóc(海象)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các moóc(各种海象)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的海象。例如:moóc trắng(白海象)
    1. moóc biển
  • 意思:海象
  • 例句:Moóc biển là một loài động vật sống dưới nước, có hình dạng giống voi nhưng nhỏ hơn.(海象是一种生活在水下的动物,形状像鲸鱼但更小。)
  • 2. moóc bắc cực
  • 意思:北极海象
  • 例句:Moóc bắc cực thường sống ở các vùng biển lạnh giá của Bắc Cực.(北极海象通常生活在北极寒冷的海域。)
  • 3. moóc nam cực
  • 意思:南极海象
  • 例句:Moóc nam cực có thể tìm thấy ở các vùng biển gần Nam Cực.(南极海象可以在接近南极的海域找到。)
  • 4. moóc con
  • 意思:小海象
  • 例句:Moóc con rất dễ thương và thân thiện với con người.(小海象非常可爱和友好。)
    将“moóc”拆分成几个部分,分别记忆:
  • moóc:可以联想到“moóc”(海象),海象属于海洋哺乳动物的一种。
  • biển:可以联想到“biển”(海),海象生活在海洋中。
    1. 描述海象的特征
  • 体型特征:
  • Moóc có thân hình thuyền, với lưng màu đen và bụng màu trắng.(海象的身体呈船形,背部黑色,腹部白色。)
  • Moóc có两颗白色的眼斑。(海象有两颗白色的眼斑。)
  • 2. 描述海象的习性
  • 捕食习性:
  • Moóc là một loài động vật rất mạnh mẽ và có khả năng săn bắt các loài cá khác.(海象是一种非常强大的动物,有能力捕食其他鱼类。)
  • Moóc thường sống và săn bắt trong nhóm.(海象通常成群生活和捕食。)
  • Moóc có khả năng săn bắt cá mập.(海象有能力捕食鲨鱼。)
  • 3. 描述海象的分布
  • 地理分布:
  • Moóc có thể tìm thấy ở các vùng biển khắp nơi trên thế giới.(海象可以在世界各地的海域找到。)
  • Moóc thường sống ở các vùng biển lạnh giá.(海象通常生活在寒冷的海域。)
  • Moóc có thể sống ở các vùng biển ấm áp hơn.(海象也可以生活在较温暖的海域。)