• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:khẩunghiệp(口业)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các khẩunghiệp(各种口业)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的口业。例如:khẩunghiệp lành(善口业)
    1. khẩunghiệp lành
  • 意思:善口业
  • 例句:Những lời nói tốt đẹp và có lợi cho người khác được gọi là khẩunghiệp lành.(那些对他人有益的美好话语被称为善口业。)
  • 2. khẩunghiệp ác
  • 意思:恶口业
  • 例句:Những lời nói xấu và có hại cho người khác được gọi là khẩunghiệp ác.(那些对他人有害的恶劣话语被称为恶口业。)
  • 3. làm khẩunghiệp
  • 意思:造口业
  • 例句:Làm việc giúp đỡ người khác cũng là một cách để làm khẩunghiệp lành.(帮助他人也是造善口业的一种方式。)
  • 4. khẩunghiệp của người
  • 意思:某人的口业
  • 例句:Khẩunghiệp của người nên được coi trọng và chăm sóc.(人的口业应该被重视和呵护。)
    将“khẩunghiệp”拆分成几个部分,分别记忆:
  • khẩu:可以联想到“khẩu”(口),口业与说话有关。
  • nghiệp:可以联想到“nghiệp”(业),表示行为或活动。
  • khẩunghiệp:结合“khẩu”和“nghiệp”的含义,表示与说话相关的行为或活动。
    1. 描述口业的重要性
  • Khẩunghiệp là một phần quan trọng trong việc sống và giao tiếp của con người.(口业是人类生活和交流中的一个重要部分。)
  • 2. 描述善口业和恶口业的区别
  • Khẩunghiệp lành mang lại lợi ích cho người khác, trong khi khẩunghiệp ác có thể gây ra tổn hại.(善口业给他人带来利益,而恶口业可能造成损害。)
  • 3. 描述如何积累善口业
  • Những lời nói chân thành, tử tế và có lợi cho người khác giúp chúng ta tích lũy khẩunghiệp lành.(真诚、仁慈且对他人有益的话语有助于我们积累善口业。)